cơ khí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi cần 1 đội hàn cơ khí tới vỏ bọc động cơ số 1.

I need a welding team on the number one nacelle.

OpenSubtitles2018. v3

Ở phần cong có tất cả các thiết bị cơ khí.

In the curved part there’s all the mechanical equipment.

QED

Thưa thầy, được học cơ khí là ước mơ từ nhỏ của em.

Sir, to study Engineering was a childhood dream

OpenSubtitles2018. v3

Các xe đẩy có thể đã được cơ khí hoặc thậm chí ngựa kéo.

The cart may have been mechanical or even horse drawn.

WikiMatrix

Chị gái cơ khí này còn phải lo mở cửa nữa.

Well, this mechanic’s gonna hotwire the door.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là thợ cơ khí?

Are you a mechanic?

OpenSubtitles2018. v3

Một hình ảnh nhìn thấy, nhưng không xác nhận được bằng phương tiện cơ khí.

A visual sighting not confirmed by mechanical means.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ bắt đầu với giao diện cơ khí.

I’ll begin with mechanical interface.

ted2019

Nó bắt đầu được chế tạo năm 1973 tại nhà máy cơ khí Izhevsk.

The pistol entered production at the Izhevsk Mechanical Plant in 1973.

WikiMatrix

Nó là một dự án tư với tên gọi Ý tưởng Cơ Khí Tân Tiến.

It’s a privately-funded think tank called ” Advanced Idea Mechanics

OpenSubtitles2018. v3

Không, một khi nó nó đã phá huỷ hệ cơ khí quản.

Not if it destroyed the musculature of her trachea.

OpenSubtitles2018. v3

Con cá cơ khí.

A mechanical fish.

OpenSubtitles2018. v3

1: The New Wave – Thiết kế cơ khí chính Eureka Seven vol.

1: The New Wave – Main Mechanical Designer Eureka Seven vol.

WikiMatrix

Tất nhiên, máy của Babbage hoàn toàn là cơ khí.

Now, of course, Babbage’s machine was entirely mechanical.

ted2019

Hàng điện và cơ khí bị lỗi có thể nguy hiểm và độc hại.

Faulty electrical and mechanical goods can be hazardous and dangerous.

WikiMatrix

Cô bị xóa sổ họ mẹ của cô với cơ khí chuyển động của bàn tay của cô.

She wiped them off her mother with mechanical motions of her hands.

QED

Nó được bán với giá 400 yên, cùng mức giá như một thống đốc cơ khí lạc hậu.

It sold for 400 yen, the same price as an outdated mechanical governor.

WikiMatrix

Năm 1929, ông tham gia vào dịch vụ truyền hình cơ khí thử nghiệm đầu tiên tại Đức.

In 1929, he became involved in the first experimental mechanical television service in Germany.

WikiMatrix

Cô ấy là thợ cơ khí thông minh nhất trên thế giới!

She’s the smartest mechanic in the world!

OpenSubtitles2018. v3

Em định cứu chúng ta bằng kỹ năng kỹ thuật cơ khí của em à?

You’re gonna save us with your mechanical engineering skills?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi làm việc cho # công ty cơ khí cung cấp nguồn hàng cho toàn Châu Âu

I work for a machine company that sells throughout Europe

opensubtitles2

Ờ, tụi này phải kể tên mấy loại cơ khí, chất hóa học, nhiệt học…

Yeah, we’d name the mechanical, chemical, thermal…

OpenSubtitles2018. v3

Mấy thứ ở cửa hàng cơ khí.

Something from the machine shop.

OpenSubtitles2018. v3

Vấn đề là giáo dục không phải là một hệ thống cơ khí.

The point is that education is not a mechanical system.

QED