Tổng hợp những tên tiếng Hàn Quốc hay và ý nghĩa nhất
STT |
Tên tiếng Việt Bạn đang đọc: Tổng hợp những tên tiếng Hàn Quốc hay và ý nghĩa nhất |
Tên tiếng Hàn |
1 | Ái | Ae |
2 | Ái | Ae |
3 | An | Ahn |
4 | Anh | Young |
5 | Ánh | Yeong |
6 | Bách | Bak ( Park ) |
7 | Bạch | Baek |
8 | Bân | Bin |
9 | Bàng | Bang |
10 | Bảo | Bo |
11 | Bích | Byeok |
12 | Bình | Pyeong |
13 | Bùi | Bae |
14 | Cam | Kaem |
15 | Cẩm | Geum ( Keum ) |
16 | Căn | Geun |
17 | Cao | Ko ( Go ) |
18 | Cha | Xa |
19 | Châu | Joo |
20 | Chí | Ji |
21 | Chu | Joo |
22 | Chung | Jong |
23 | Kỳ | Ki |
24 | Kỷ | Ki |
25 | Cơ | Ki |
26 | Cù | Ku ( Goo ) |
27 | Cung | Gung ( Kung ) |
28 | Cường / Cương | Kang |
29 | Cửu | Koo ( Goo ) |
30 | Đắc | Deuk |
31 | Đại | Dae |
32 | Đàm | Dam |
33 | Đăng / Đặng | Deung |
34 | Đinh | Jeong |
35 | Đạo | Do |
36 | Đạt | Dal |
37 | Diên | Yeon |
38 | Diệp | Yeop |
39 | Điệp | Deop |
40 | Đào | Do |
41 | Đỗ | Do |
42 | Doãn | Yoon |
43 | Đoàn | Dan |
44 | Đông | Dong |
45 | Đổng | Dong |
46 | Đức | Deok |
47 | Dũng | Yong |
48 | Dương | Yang |
49 | Duy | Doo |
50 | Gia | Ga |
51 | Giai | Ga |
52 | Giang | Kang |
53 | Khánh | Kang |
54 | Khang | Kang |
55 | Khương | Kang |
56 | Giao | Yo |
57 | Hà | Ha |
58 | Hà | Ha |
59 | Hách | Hyuk |
60 | Hải | Hae |
61 | Hàm | Ham |
62 | Hân | Heun |
63 | Hàn / Hán | Ha |
64 | Hạnh | Haeng |
65 | Hảo | Ho |
66 | Hạo / Hồ / Hào | Ho |
67 | Hi / Hỷ | Hee |
68 | Hiến | Heon |
69 | Hiền | Hyun |
70 | Hiển | Hun |
71 | Hiền / Huyền | hyeon |
72 | Hiếu | Hyo |
73 | Hinh | Hyeong |
74 | Hồ | Ho |
75 | Hoa | Hwa |
76 | Hoài | Hoe |
77 | Hoan | Hoon |
78 | Hoàng / Huỳnh | Hwang |
79 | Hồng | Hong |
80 | Hứa | Heo |
81 | Húc | Wook |
82 | Huế | Hye |
83 | Huệ | Hye |
84 | Hưng / Hằng | Heung |
85 | Hương | hyang |
86 | Hường | Hyeong |
87 | Hựu | Yoo |
88 | Hữu | Yoo |
89 | Huy | Hwi |
90 | Hoàn | Hwan |
91 | Hỷ, Hy | Hee |
92 | Khắc | Keuk |
93 | Khải / Khởi | Kae ( Gae ) |
94 | Khánh | Kyung |
95 | Khoa | Gwa |
96 | Khổng | Gong ( Kong ) |
97 | Khuê | Kyu |
98 | Khương | Kang |
99 | Kiên | Gun |
100 | Kiện | Geon |
101 | Kiệt | Kyeol |
102 | Kiều | Kyo |
103 | Kim | Kim |
104 | Kính / Kinh | Kyeong |
105 | La | Na |
106 | Lã / Lữ | Yeo |
107 | Lại | Rae |
108 | Lam | Ram |
109 | Lâm | Rim |
110 | Lan | Ran |
111 | Lạp | Ra |
112 | Lê | Ryeo |
113 | Lệ | Ryeo |
114 | Liên | Ryeon |
115 | Liễu | Ryu |
116 | Lỗ | No |
117 | Lợi | Ri |
118 | Long | Yong |
119 | Lục | Ryuk / Yuk |
120 | Lương | Ryang |
121 | Lưu | Ryoo |
122 | Lý / Ly | Lee |
123 | Mã | Ma |
124 | Mai | Mae |
125 |
Mẫn | Min |
126 | Mạnh | Maeng |
127 | Mao | Mo |
128 | Mậu | Moo |
129 | Mĩ | Mi |
130 | Miễn | Myun |
131 | Minh | Myung |
132 | My | Mi |
133 | Na | Na |
134 | Nam | Nam |
135 | Nga | Ah |
136 | Ngân | Eun |
137 | Nghệ | Ye |
138 | Nghiêm | Yeom |
139 | Ngộ | Oh |
140 | Ngọc | Ok |
141 | Nguyên, Nguyễn | Won |
142 | Nguyệt | Wol |
143 | Nhân | In |
144 | Nhất / Nhật | Il |
145 | Nhi | Yi |
146 | Nhiếp | Sub |
147 | Như | Eu |
148 | Ni | Ni |
149 | Ninh | Nyeong |
150 | Nữ | Nyeo |
151 | Oanh | Aeng |
152 | Phác | Park |
153 | Phạm | Beom |
154 | Phan | Ban |
155 | Phát | Pal |
156 | Phi | Bi |
157 | Phí | Bi |
158 | Phong | Pung / Poong |
159 | Phúc / Phước | Pook |
160 | Phùng | Bong |
161 | Phương | Bang |
162 | Quách | Kwak |
163 | Quân | Goon / Kyoon |
164 | Quang | Gwang |
165 | Quốc | Gook |
166 | Quyên | Kyeon |
167 | Quyền | Kwon |
168 | Sắc | Se |
169 | Sơn | San |
170 | Tạ | Sa |
171 | Tại | Jae |
172 | Tài / Tại / Trãi | Jae |
173 | Tâm / Thẩm | Sim |
174 | Tân, Bân | Bin |
175 | Tấn / Tân | Sin |
176 | Tần / Thân | Shin |
177 | Thạch | Taek |
178 | Thái | Chae |
179 | Thái | Tae |
180 | Thẩm | Shim |
181 | Thăng | Sang |
182 | Thắng | Seung |
183 | Thành | Sung |
184 | Thịnh | Seong |
185 | Thanh / Trinh / Trịnh / Chính / Đình / Chinh | Jeong |
186 | Thảo | Cho |
187 | Thất | Chil |
188 | Thế | Se |
189 | Thị | Yi |
190 | Thích / Tích | Seok |
191 | Thiên | Cheon |
192 | Thiện | Sun |
193 | Thiều | Seo ( Sơ đừng đọc là Seo ) |
194 | Thôi | Choi |
195 | Thời | Si |
196 | Thông / Thống | Jong |
197 | Thu | Su |
198 | Thư | Seo |
199 | Thừa | Seung |
200 | Thuận | Soon |
201 | Thục | Sook / Sil |
202 | Thương | Shang |
203 | Thủy | Si |
204 | Thùy / Thúy / Thụy | Seo |
205 | Thy | Si |
206 | Tiến | Syeon |
207 | Tiên / Thiện | Seon |
208 | Tiếp | Seob |
209 | Tiết | Seol |
210 | Tín, Thân | Shin |
211 | Tô | So |
212 | Tố | Sol |
213 | Tô / Tiêu | So |
214 | Toàn | Cheon |
215 | Tôn, Không | Son |
216 | Tống | Song |
217 | Trà | Ja |
218 | Trác | Tak |
219 | Trần / Trân / Trấn | Jin |
220 | Trang / Trường | Jang |
221 | Trí | Ji |
222 | Triết | Chul |
223 | Triệu | Cho |
224 | Trịnh | Jung |
225 | Trinh, Trần | Jin |
226 | Đinh | Jeong |
227 | Trở | Yang |
228 | Trọng / Trung | Jung / Jun |
229 | Trúc | Juk | cây trúc |
230 | Trương | Jang |
231 | Tú | Soo |
232 | Từ | Suk |
233 | Tuấn | Joon |
234 | Tuấn / Xuân | Jun / Joon |
235 | Tương | Sang |
236 | Tuyên | Syeon |
237 | Tuyết | Seol |
238 | Tuyết | Syeol |
239 | Vân | Woon |
240 | Văn | Mun / Moon |
241 | Vi | Wi |
242 | Viêm | Yeom |
243 | Việt | Meol |
244 | Võ | Moo |
245 | Vũ | Woo |
246 | Vương | Wang |
247 | Vy | Wi |
248 | Xa | Ja |
249 | Xương |
Chang |
250 | Yến | Yeon |
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Ý nghĩa tên