ăn trộm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ăn trộm từ một waterbender.

They stole it from a waterbender.

OpenSubtitles2018. v3

Bố, con rất là mệt mỏi với việc chạy thoát và ăn trộm.

Dad, I’m tired of running and stealing.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có ăn trộm chó.

I didn’t steal this dog, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Những gì tôi là sau khi không phải là không có tàng hình, nó ăn trộm.

What I’m after ain’t no invisibility, — it’s burglary .

QED

Cậu ấy không ăn trộm.

He wasn’t stealing.

QED

Tôi không có ăn trộm, ngài Đại tá.

I steal nothing, Colonel, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Có kẻ đã đột nhập vào nhà thằng bé để ăn trộm.

Some men broke into his house looking to rob the place.

OpenSubtitles2018. v3

Ai đó đã ăn trộm thiết kế của tôi.

So someone stole my design.

OpenSubtitles2018. v3

Đây, đội cái mũ ăn trộm này vào.

Here, put this bandit hat on.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sợ mồ mả lắm, nhưng mộ ăn trộm thì càng đáng sợ hơn.

I’m scared of graves, but thieves’graves are scarier !

QED

Anh là tên ăn trộm, là tên nói dối.

You’re a thief and a liar.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy thì ngươi có thể đi ăn trộm, ăn cướp cũng được.

You can go and rob

OpenSubtitles2018. v3

Sao lại ăn trộm sách cho em?

Why did you steal that book for me?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đang ăn trộm hả?

You are stealing?

OpenSubtitles2018. v3

Đột nhập, ăn trộm, móc túi, phá hoại đồ công, hỗn xược, lêu lổng, chọc ghẹo.

Oh, trespass, theft, pilfering, littering, pillorying, walking about, playing.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta hỏi: “Chúng tôi ăn trộm Chúa ở đâu?”

The people ask, “Wherein have we robbed thee?”

LDS

Sẽ có một đêm tôi bò xuống và ăn trộm hết.

I’ll creep down one night and knock it off.

OpenSubtitles2018. v3

Điều đó sẽ dạy ngươi không được ăn trộm, phải không?

That will teach you not to steal, won’t it?

OpenSubtitles2018. v3

Ăn trộm táo của sư phụ Q’uon còn khó hơn thế này.

Stealing apples from Master Q’uon was harder.

OpenSubtitles2018. v3

Cha anh vẫn còn ăn trộm sao?

Does your father still steal?

OpenSubtitles2018. v3

Đây không phải là mượn, là ăn trộm.

This isn’t borrowing, it’s stealing.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đang ở trong nơi mà ta sẽ ăn trộm đấy.

We have been made in the very place we are supposed to take down.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn trộm, ăn cướp có vũ trang, trộm tầm cỡ…

Burglary, armed robbery, grand larceny…

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cô không thôi ăn trộm thì hợp đồng của chúng ta hủy bỏ.

Our deal is off if you don’t give it up.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta ăn trộm con chip và trốn sang Nam Phi

He stole the chip and had fled to South Africa

opensubtitles2