Hình ảnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu làm hỏng hình ảnh của họ.

You blew their profiles.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hiểu, hình ảnh vệ tinh là một thứ tuyệt vời

I mean, satellite imagery is pretty amazing stuff.

ted2019

Tất cả nhân loại—nam lẫn nữ—đều được sáng tạo theo hình ảnh của Thượng Đế.

All human beings—male and female—are created in the image of God.

LDS

Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục “Địa điểm của tôi”:

If you wish to remove the imported imagery from your ‘My Places’ folder:

support.google

Hình ảnh khó xem quá.

It’s just hard to see.

OpenSubtitles2018. v3

Cha mẹ tôi rất vui mừng khi được xem phim “Hình ảnh về sự sáng tạo” (Anh ngữ).

When my parents saw the “Photo-Drama of Creation,” they were thrilled.

jw2019

Cô đã nhiều lần đăng hình ảnh những buổi thu âm lên tài khoản Instagram cá nhân.

She draws almost every day sketches on her Instagram account.

WikiMatrix

Em đã không thấy hình ảnh này # năm rồi

I have not seen the image to that in # years

opensubtitles2

Bạn có biết mỗi hình ảnh đó tượng trưng điều gì không?

Do you know whom each figure represents?

jw2019

Với hình ảnh của sao chổi, tôi xin chào tạm biệt.

With this image of the comet, I would like to leave you.

ted2019

” Nếu hình ảnh của họ xấu xí, đó là lỗi của ai?

” If their images prove ugly, whose fault is it?

OpenSubtitles2018. v3

Tìm hiểu thêm về Chính sách bảo mật và chấp nhận hình ảnh của Google Maps.

Learn more about Google Maps Image Acceptance and Privacy Policies.

support.google

Người cộng tác cũ Devid Levlin giữ vai trò đạo diễn hình ảnh.

Previous collaborator Devid Levlin served as director of photography.

WikiMatrix

Phim do nhà làm phim Mỹ Henry Singer và đạo diễn hình ảnh Richard Numeroff thực hiện.

It was made by American filmmaker Henry Singer and filmed by Richard Numeroff, a New York-based director of photography.

WikiMatrix

“[Các em] đã thụ nhận được hình ảnh của Ngài trong sắc mặt mình chưa?”

“Have ye received his image in your countenances?”

LDS

Hình ảnh do David Stoker minh họa; phải: hình do Welden C.

Photo illustrations by David Stoker; right: photograph by Welden C.

LDS

Một số hình ảnh chuyển động có đặc trưng của Iguanodon.

Several motion pictures have featured Iguanodon.

WikiMatrix

Hãy xem ví dụ về hình ảnh bổ sung cho các sản phẩm quần áo bên dưới.

See an example of additional images for clothing products below.

support.google

Bạn hãy tạo ấn tượng đầu tiên phù hợp bằng hình ảnh chất lượng cao.

Make the right first impression with a high-quality image.

support.google

Và cái bích chương đó… gợi lại trong đầu con vài hình ảnh.

And that poster brings some images back to mind.

OpenSubtitles2018. v3

Khi được trải dài ra, nó trở thành một hình ảnh biểu tượng.

When that’s all spread out, it becomes an iconic image.

OpenSubtitles2018. v3

OK, chúng ta cũng có hình ảnh giống thế.

OK, we get a similar-looking image.

ted2019

Hình ảnh được chụp lại, để làm bằng chứng.

Pictures were taken for insurance purposes.

OpenSubtitles2018. v3

Hình ảnh tầm nhiệt cho thấy có 10 người ở bên trong.

Thermographic imaging shows 10 bodies.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao Kinh Thánh gọi Chúa Giê-su là “hình ảnh của Đức Chúa Trời vô hình”?

Why does the Bible say that Jesus is “the image of the invisible God”?

jw2019