áo choàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngươi nên bắt đầu mặc áo choàng vàng.

You should start wearing the gold cloak.

OpenSubtitles2018. v3

Cho tôi xem áo choàng của cô đi.

Show me your cape.

OpenSubtitles2018. v3

Bố Atticus đang cầm áo choàng tắm và áo khoác của tôi.

Atticus was holding out my bathrobe and coat.

Literature

Cậu đang mặc áo choàng của bọn tôi!

You’re wearing our robes!

OpenSubtitles2018. v3

Đem theo áo choàng và túi ngủ sao?

With his bedroll and coat?

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi người đều mặc áo choàng màu trắng.

Each one wore a white flowing robe.

LDS

Tôi sẽ nói cậu đã giành được chiếc áo choàng rồi đấy!

I’d say you’ve earned that robe.

OpenSubtitles2018. v3

May mà tôi giấu cái này trong áo choàng không thì cũng bị cháy nốt.

He would have burn this too If I hadn’t hidden it in my robe.

OpenSubtitles2018. v3

Anh mà đề cập đến đồ bó và áo choàng, tôi sẽ về nhà đấy.

You even mention tights and a cape, I’m going home.

OpenSubtitles2018. v3

Bà mắc áo choàng Sari màu vàng, bên dưới trông như chiếc quần bằng hang thêu kim tuyến.

She was wearing a yellow sari and what looked like gold lamé capri pants underneath.

Literature

Áo choàng đỏ đang đến kìa.

The Red Capes are coming!

OpenSubtitles2018. v3

22 Lễ phục, áo ngoài, áo choàng và ví,

22 The ceremonial robes, the overtunics, the cloaks, and the purses,

jw2019

Có công bằng không khi cháu đã đặt lên áo choàng một món quà?

Is it fair that you put on a cape and get stuff?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là… anh đã tìm được chiếc áo choàng.

Oh, I, uh, see you found your coat.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể tôi cất áo choàng cho ngài?

May I take your coat, sir?

OpenSubtitles2018. v3

Áo choàng và dép đi trong nhà ở trong tủ.

Robes and slippers in the closet.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã để nó trong túi chiếc áo choàng tốt thứ 2 của anh, thật ngu ngốc!

You left it in the pocket of your second best dressing gown, you clot!

OpenSubtitles2018. v3

Ông bỏ lại cái áo choàng trong khi chạy trốn Đức Hồng y.

You left your robes in your quarters when you fled, Cardinal.

OpenSubtitles2018. v3

“Mặc áo choàng vào trước,” ông nói.

“””Put your robe on first,”” he said.”

Literature

Chúng ta cần dựa vào chính mình, không phải người ngoài hành tinh mặc áo choàng đó.

We need to rely on ourselves, not aliens in capes.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ nghĩ là mỗi người phụ nữ đều nên có một chiếc áo choàng màu đen thật đẹp.

“””I think every woman should have one nice black dress.”

Literature

Tao sẽ mặc áo choàng phù thuỷ và mày làm ma.’

I’ll put on the old sorcerer’s robe and you shall be the floater.’

Literature

Có ai cần áo choàng không?

Does anyone need a cloak?

OpenSubtitles2018. v3

Có thể mặc áo choàng tu sĩ cũng được.

We could give him holy robes.

OpenSubtitles2018. v3

Người ấy giơ tay ra chạm vào chiếc áo choàng của Đấng Cứu Rỗi.

She stretched out her hand to touch the Savior’s robe.

LDS