Áo sơ mi trong tiếng Anh là gì

Nói đến của Từ vựng tiếng Anh quần áothì ai cũng biết là clothes rồi, nhưng những loại quần áo phổ biến mà hầu như ngày nào chúng ta cũng gặp như áo sơ-mi ca-rô, quần legging, bạn có biết tiếng Anh là gì không?

Đừng lo ! Chúng mình đã giúp những bạn tổng hợp toàn bộ những từ vựng tiếng Anh về những kiểu áo, quần và đồ nội y rồi, bạn sẽ không còn quan ngại ngập ngừng khi nói đến quần áo nữa đâu !Nội dung chính

  • MỤC LỤC
  • UNDERWEAR ĐỒ LÓT
  • STYLE KIỂU CÁCH VÀ HOA VĂN
  • TOP ÁO CÁC LOẠI
  • BOTTOM QUẦN, VÁY CÁC LOẠI
  • Nồi cơm điện tiếng Anh là gì? Tiếng Anh của 10 thiết bị điện gia dụng bạn hay quên!
  • Tập thể dục tiếng anh là gì? Top 6 từ vựng về gym giúp bạn nói tiếng Anh pro hơn!
  • Video liên quan

Những từ vựng đơn thuần như shirt, skirt, pants, coat chắc mọi người cũng đã biết rồi, nhưng bạn có biết miêu tả sắc tố và hoa văn trên đó không ? Những kiểu thường gặp như áo sơ-mi ca-rô, áo sơ-mi sọc, áo phông thun trơn, bạn có biết tiếng Anh của chúng là gì không ?

Quần áo kiểu phục cổ, quần áo denim tiếng Anh là gì? Lần này Teachersgo sẽ tổng hợp hết cho các bạn! Bất kể là bạn muốn đọc hiểu các trang web mua sắm nước ngoài, hay là tung hoành ngang dọc ở các outlet khi đi du lịch ở nước ngoài, thì bạn nhất định phải lưu bài viết này lại nha!

MỤC LỤC

Underwear Đồ lótStyle Kiểu cách và hoa vănTop Áo những loạiBottom Quần, váy những loại

UNDERWEAR ĐỒ LÓT

  • Mens underwear đồ lót dành cho nam

Brief : quần tam giác ôm sátBoxer ( rộng ) : quần lót đùiBoxer brief : quần lót đùi ôm

  • Panties đồ lót dành cho nữ

Boyshorts / boyleg : quần boyshort ( quần lót mang váy )Thong : quần lót dây, quần lọt khe ( quần chữ T )Tanga : quần lót dây ( loại nhiều vải hơn )Bikini : quần đồ lót

  • Bra áo ngực

Nu-bra : áo ngực tàng hìnhSports bra : áo lót thể thaoBandeau / bændo / : áo lót ốngBustier : áo lót định hìnhCorset / kɔrsɪt / : áo nịt ngực ( áo định hình vóc dáng )Front closure bra : áo nâng ngực cài phía trướcNo wire / wireless / soft cup bra : áo ngực không gọngStrapless bra : áo ngực không dâyPush-up bra : áo ngực có mút dàyXem hết bảng tổng hợp đồ nội y của chúng mình rồi có phải những bạn cũng thấy đồ lót của phái nữ nhiều loại nhiều kiểu lắm đúng không ? Mặc dù không biết so với con gái mà nói đây là một việc niềm hạnh phúc hay là một sự dày vò nữa, Hãy nghe thử cảm nhận của những chàng trai khi mặc đồ lót 1 tuần nhé !

>>Con trai mặc áo ngực trong 1 tuần, sẽ ra sao? (So crazy! Guys Wear Bras For A Week) <<

STYLE KIỂU CÁCH VÀ HOA VĂN

Vintage : cổ xưa, phục cổBohemian / boˈhimijən / : phong thái BohemianPlaid : sọc vuông, ca-rôStriped : kẻ sọcPlain : trơn, một màuDenim : vải bông chéo ( denim, jean )Polka dot : chấm biCotton : vải bông ( cotton )Chiffon / ʃɪˈfɑn / : vải voan ( chiffon )Crew neck : ( áo ) cổ trònV-neck : ( áo ) cổ chữ V

TOP ÁO CÁC LOẠI

  • Outerwear áo khoác ngoài

Coat : áo choàngParka ( có mũ trùm đầu ) : áo khoác paca kiểu lính

Trench coat: áo gió, áo khoác (đi mưa)

Hoodie : áo hoodie, áo liền mũLeather jacket : áo khoác daBaseball jacket : áo bóng chàyBlazer : áo khoác vest kiểu tự do

*Bổ sung*

Hỏi : Coat và jacket khác nhau ở điểm nào ?Đáp : Thường thì coat chỉ những kiểu áo khoác có cổ, kiểu dài hay ngắn đều được, còn jacket chỉ những kiểu áo khoác ngắn không có cổ, ví dụ như áo khoác bóng chày ta thường thấy .

  • T-shirt áo phông

Casual T-shirt : áo phông thun thông thườngShort sleeve : áo phông thun ngắn tayPlain T-shirt : áo phông thun trơn

  • Hoodie áo có mũ
  • Tank top áo may ô, áo ba lỗ
  • Sweater áo len

Pullover sweater : áo len chui đầuCardigan : áo khoác len có nút

  • Blouse and Shirt áo sơ-mi nữ và nam

*Bổ sung*

Hỏi : Áo blouse và shirt khác nhau ở đâu ?Đáp : Mặc dù hai từ này đều có nghĩa là áo sơ-mi, nhưng blouse thì chuyên dùng để chỉ áo dành cho nữ, đa phần là những kiểu áo sơ-mi kiểu hơi dịu dàng êm ả và có thắt eo, còn shirt lại là sơ-mi dành cho nam .Plaid blouse / shirt : áo sơ-mi ca-rôStriped blouse / shirt : áo sơ-mi kẻ sọcChiffon blouse : áo sơ-mi bằng vải voanXem xong những kiểu áo mặc ở phía trên thì nghỉ ngơi chút nhé, và nhân đó hãy xem thử là những từ vựng tiếng Anh về quần áo này được dùng như thế nào trong đối thoại hàng này nhé !Có phải bạn cũng rất đau đầu với việc mỗi lần có hẹn phải ra ngoài là áo quần cứ phải mặc đi mặc lại, không biết nên ăn mặc như thế nào mới ổn nhất không ?

>> Mặc đồ gì đẹp, gợi cảm, sang trọng khi đi hẹn hò! (OMG! What Should I Wear?) <<

BOTTOM QUẦN, VÁY CÁC LOẠI

  • Pants quần

Short pants / shorts : quần đùiLeather / PU pants : quần daDenim pants : quần denim, quần jeanJeans : quần jeanPrint pants : quần in họa tiết / in hoaJumpsuits : đồ bay, đồ liền thânLeggings : quần legging, quần ôm / bó sát ngườiCrops : quần lửng, quần cắt gấu

  • Skirt chân váy

Chiffon skirt : chân váy voanLace skirt : chân váy renA line skirt : chân váy chữ AFlared skirt : chân váy loeFloral skirt : chân váy hoa lá

Không thể chờ được nữa muốn bắt đầu luyện tập tiếng Anh ngay và luôn hả? Vậy thì hãy mau đến trải nghiệm Teachersgo Video vừa xem phim, nghe nhạc, hoạt hình vừa học tiếng Anh thôi nào!

Đặc biệt, tại Teachersgo bạn có thể luyện nghe và nói hoàn toàn miễn phí. Nếu không thích học một mình, bạn có thể chọn học cùng giáo viên free 25p với lớp học online 1 thầy 1 trò. Mua càng nhiều lớp ưu đãi càng nhiều!

Link >> http://user89330.psee.ly/38rum9 < <

Đọc thêm:

Nồi cơm điện tiếng Anh là gì? Tiếng Anh của 10 thiết bị điện gia dụng bạn hay quên!

Tập thể dục tiếng anh là gì? Top 6 từ vựng về gym giúp bạn nói tiếng Anh pro hơn!

Video liên quan