bà bầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chỗ này không thể cho một đám bà già, bà bầu chết tiệt chạy lông nhông được.

Can’t have a bunch of old, pregnant bitches running around.

OpenSubtitles2018. v3

Thôi khỏi, cảm ơn bà bầu.

No, thank you, pregnant lady.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều ông lịch sự đứng lên nhường chỗ cho bầu”.

More than one gallant gentleman stood up and offered the “pregnantlady his seat.

jw2019

Anh thợ cắt tóc nói với em nên dùng vitamin của bà bầu.

My hairstylist told me to take prenatal vitamins.

OpenSubtitles2018. v3

3 bà bầu đã vào và ra với em bé của họ.

Three women have had their babies.

OpenSubtitles2018. v3

Từng bà bầu nói 1 thôi, please!

One pregnant woman at a time, please!

OpenSubtitles2018. v3

Không phải bà bầu ấy.

Not that pregnant lady.

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, em là bà bầu đang nứng.

Oh, you’re a horny preggers.

OpenSubtitles2018. v3

Bà bầu và người sói tuổi teen kìa.

Baby bump and teen wolf.

OpenSubtitles2018. v3

Bà bầu không được vào đâu ạ.

Pregnant women aren’t allowed in !

QED

Cứ nghĩ đến mấy cái quần lót dành cho bà bầu.

Bring on the maternity pants.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là đảo của bà bầu, phải không?

This is the island of the pregnant woman, no?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu không muốn hẹn hò với 1 bà bầu đâu.

You don’t want to date a pregnant lady.

OpenSubtitles2018. v3

Có người bị thương, còn có bà bầu nữa.

Someone is injured and also a pregnant lady.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng phải một bà bầu hay sao?

A pregnant woman ?

QED

Tôi muốn giới hạn bà bầu khỏi ảnh hưởng phép thuật của các người.

I’d just as soon limit the mother of my unborn child to the side effects of your witchery.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2012, Diaz được tuyển vai trong phim Tâm sự bà bầu do Kirk Jones đạo diễn và dựa trên cuốn cẩm nang mang thai cùng tên.

In 2012, Diaz was cast in What to Expect When You’re Expecting, directed by Kirk Jones and based on the pregnancy guide of the same name.

WikiMatrix

Không còn nơi dung thân tôi đến chỗ từ thiện xung quanh là các bà bầu và các em bé tập đi chờ đến ngày sinh nở.

With nowhere to go I landed in a charity ward surrounded by other big bellies and trotted bedpans until my time came.

OpenSubtitles2018. v3

Và thế là tôi, một bà bầu 3 tháng, còn 6 tháng mang thai phía trước, và tôi phải tìm cách kiểm soát huyết áp và tâm trạng của mình.

So there I was, three months pregnant, with two trimesters ahead of me, and I had to find a way to manage my blood pressure and my stress.

ted2019

được bầu làm Phó Chủ tịch Quốc hội năm 2001, một vị trí mà bà giữ cho đến ngày 19 tháng 5 năm 2011, khi còn bầu Chủ tịch Quốc hội.

She was elected as Deputy Speaker of Parliament in 2001, a position that she held until 19 May 2011, when she was elected Speaker of Parliament.

WikiMatrix

được bầu vào Hạ viện Argentina vào năm 1997 với tư cách là phó chủ tịch của tỉnh Buenos Aires, và sau đó được bầu lại vào năm 2001.

She was elected to the Argentine Chamber of Deputies in 1997 as a deputy for Buenos Aires Province, and she was subsequently re-elected in 2001.

WikiMatrix

Trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 1932, được bầu làm đại diện cho quận Mayagüez tại Hạ viện Puerto Rico.

In the November 1932 elections, she was elected to represent the district of Mayagüez in the House of Representatives of Puerto Rico.

WikiMatrix

Trong các cuộc bầu cử nghị viện sớm năm 2011, được bầu trên danh sách của Đảng Slovenia Tích cực.

In the 2011 early parliamentary elections, she was elected on the list of the Positive Slovenia party.

WikiMatrix

Năm 25 tuổi, được bầu làm quốc hội.

At 25, she was elected to parliament.

WikiMatrix

Tháng 6 năm 2007, được bầu làm phát ngôn viên của hạ viện.

In July 2007 she was elected the chamber’s deputy speaker.

WikiMatrix