bãi cỏ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Gương mặt cô bé xuất hiện trên những bông hoa trên bãi cỏ gần nhà tôi

I see her in the flowers that grow in the meadow by my house.

OpenSubtitles2018. v3

Phía bắc là bãi cỏ, vườn cây và lối vào nhỏ rộng.

To the north were grass lawns, gardens and wide access lanes.

WikiMatrix

Nơi này cháy như một bãi cỏ.

THE PLACE WENT UP LIKE A HAYSTACK.

OpenSubtitles2018. v3

Em biết anh không muốn bị dí chạy khỏi bãi cỏ bằng súng shotgun mà.

You know, I don’t want to get chased off the lawn with a shotgun.

OpenSubtitles2018. v3

Tom và Mary nằm cạnh nhau trên bãi cỏ.

Tom and Mary lay down side by side on the grass.

Tatoeba-2020. 08

nếu chúng ta xem xét các bãi cỏ, nó thật là tồi tệ

And if we look at the history of lawns, it’s actually rather tragic.

ted2019

Và trên một bãi cỏ gần cạnh bờ biển, ông ấy tìm thấy một bộ đồ lặn.

And on a patch of grass right next to the water’s edge, he found a wetsuit.

ted2019

Ron và Hermione đang băng qua bãi cỏ để coi chuyện gì đang xảy ra.

Ron and Hermione were crossing the grass to see what was going on.

Literature

Chúng tôi đã băng qua bãi cỏ nâu, và đang nghỉ tại vách đá Kuneman.

We have crossed the hazel meadow, and are now taking rest at the Cliffs of Kuneman.

OpenSubtitles2018. v3

Cắt bãi cỏ ở nhà tôi.

Mow your lawn?

OpenSubtitles2018. v3

Nói Beast đừng đi bậy lên bãi cỏ nhà tôi nữa.

Tell Beast to stop shitting on my lawn.

OpenSubtitles2018. v3

” Hãy lấy mọi thứ chúng tôi sở hữu và vứt chúng trên bãi cỏ nhà tôi.

” We’d like you to take everything that we own and dump it on our front lawn.

OpenSubtitles2018. v3

Và giữ con chó tránh xa bãi cỏ nha.

And keep your dog off the grass.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta nằm trên bãi cỏ.

She was just passed out on the grass.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một bãi cỏ trên núi cao.

This is a high alpine pasture.

OpenSubtitles2018. v3

Người ngồi la liệt trên bãi cỏ.

People are sitting about on the grass.

Tatoeba-2020. 08

Đây là cậu ấy đang đi qua bãi cỏ

So here he is walking through the grass.

QED

Hơi cay phóng ra các đường phố, hình như là từ bãi cỏ trước Nhà Trắng.

Tear gas canisters were being fired into the streets, apparently from the White House lawn.

Literature

Mấy người tránh bãi cỏ ra được không?

Could you stay off the grass?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần bàn về bãi cỏ của cậu.

We need to talk about your lawn.

OpenSubtitles2018. v3

Dean ta chỉ có bãi cỏ chết và không gì cả

Dean, so far you got a patch of dead grass and nothing.

OpenSubtitles2018. v3

Thằng cha này chẳng quan tâm gì đến chuyện bảo vệ bãi cỏ.

That man has no regard for lawn maintenance.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng giống như màn sương mỏng phủ trên thao môc, và trân mưa rào nhẹ trên bãi cỏ.

They are like the gentle mist upon the herbs, and as the moderate shower upon the grass.

LDS

Cooper nằm trên bãi cỏ, cố gắng thở, nhưng không thấy bị thương tích.

Cooper was lying on the grass, struggling to breathe, but had no visible injuries.

LDS

Đi chơi và nằm nghỉ trên bãi cỏ.

Go out and lay down in the grass.

OpenSubtitles2018. v3