bãi rác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ đã biến một bãi rác thành một khu vườn.

They turned a trash place into a garden.

ted2019

Dạ, thật ra từ bãi rác.

Uh, the garbage actually.

OpenSubtitles2018. v3

Cao nhất là 110m, một bãi rác cũ có tên là Scherbelberg ở phía tây nam của Dessau.

The highest elevation is a 110 m high former rubbish dump called Scherbelberg in the southwest of Dessau.

WikiMatrix

Gặp nhau tại bãi rác đó là ý tưởng của cô ta.

Meeting at that dump was her idea.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc phỏng vấn được quay tại bãi rác ở Medellín.

The interview was filmed at the garbage dump of Medellín.

WikiMatrix

Tiềm năng nóng lên toàn cầu của khí bãi rác thải ra khí quyển là đáng kể.

Still the global warming potential of the landfill gas emitted to atmosphere is significant.

WikiMatrix

Bãi rác gần hơn khu rừng, đúng không?”

The dump’s closer than the woods, isn’t it?””

Literature

Nếu nó cứ ăn cắp thế này, chính nó sẽ được tìm thấy ở bãi rác đấy.

He keeps stealing’, they’ll find him in a dumpster.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe mùi như bãi rác.

And it smells like a garbage dump.

OpenSubtitles2018. v3

Vẫn ngập ngụa trong bãi rác như lúc tôi bỏ ông đi.

Squirming around in the filth just like I left you.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng một bãi rác đang nuôi sống hơn 30 gia đình.

The same trash site is feeding more than 30 families .

QED

Anh ta sống ở một khu định cư nhỏ đằng sau bãi rác thị trấn.

He lives in that little settlement beyond the town dump.

Literature

Kể cả cái bãi rác này một mình ở Guadalajara hoặc cái nhà rác nào ở phía Nam.

Not even in this dump here, let alone in Guadalajara or some other turd factory down south.

OpenSubtitles2018. v3

Đến tôi cũng có thể thừa nhận cũng có vài ngoại lệ trong bãi rác Hollywood.

Even I can concede that there are a few exceptions to the usual Hollywood dreck.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên tôi lập tức trở lại bãi rác xe nhưng chiếc RV đó đã biến mất.

So I immediately went back to the salvage yard, but the RV was gone.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết đến bãi rác này vào năm 1996 khi Adelita đang bơi qua đó.

I learned about the Garbage Patch in 1996 while Adelita was swimming through it .

QED

Từ bãi rác?

From the landfill?

OpenSubtitles2018. v3

Rick cuối cùng cũng được đưa ra khỏi chiếc container và bị dẫn đến giữa bãi rác.

Afterwards, Rick is brought out from the storage container and led to the center of the junkyard by a Scavenger.

WikiMatrix

Cái đồ vua-bãirác!

The king of trash!

OpenSubtitles2018. v3

Quyết định hình thành Thilafalhu như một bãi rác đã được thực hiện vào ngày 05 tháng 12 năm 1991.

The decision to reclaim Thilafalhu as a landfill was made on December 5, 1991.

WikiMatrix

Nhìn nó như bãi rác.

It looks like a dump.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi có rất nhiều thứ mà chúng tôi đang chuẩn bị đem ra đổ bãi rác.

And I had a lot of stuff we were getting ready to take to the dump.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chàng ” bãi rác ” này nếu anh cho phép.

This ” junkyard dog, ” if you will.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không muốn đánh nhau với hắn trong một bãi rác, đúng không.

Well, we don’t want to battle our new hero in a dump now, do we?

OpenSubtitles2018. v3

Trong một bãi rác được quản lý đúng cách khí này được thu gom và sử dụng.

In a properly managed landfill this gas is collected and used.

WikiMatrix