bạn cùng lớp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vợ tôi, Liz (trước đây là Liz Semock), và tôi là bạn cùng lớp thời trung học.

My wife, Liz (formerly Liz Semock), and I were classmates in high school.

jw2019

Tôi đến gặp bác sĩ chính của mình, một người bạn cùng lớp cũ từ Stanford.

I went to see my primary care doctor, an old classmate from Stanford.

Literature

Bạn cùng lớp của mình vào thời điểm này bao gồm Zhu Shaoliang.

His classmate at this time included Zhu Shaoliang.

WikiMatrix

● Thấy bạn cùng lớp sống buông thả mà dường như không gặp hậu quả gì

● Sees classmates freely engaging in wrongdoing and seemingly not suffering any bad consequences

jw2019

Một vài bạn cùng lớp trông thấy tôi, liền đi theo sau, miệng hát bài quốc ca Canada.

Some of my schoolmates caught sight of me, and they wasted no time getting in line behind me, singing “God Save the King.”

jw2019

Chị Ratana sống ở Ấn Độ có tình cảm lãng mạn với một bạn cùng lớp.

Ratana in India became romantically involved with a classmate who started to study the Bible.

jw2019

Bạn cùng lớp

Classmates

jw2019

Rồi những người bạn cùng lớp đặt ra rất nhiều câu hỏi.

Then my classmates asked a lot of questions.

LDS

Em bắt đầu và tất cả những bạn cùng lớp đều ghi chép.

I started off, and all my classmates were taking notes.

LDS

Hãy giúp một người bạn cùng lớp làm bài tập về nhà.

Help a classmate with his or her homework.

LDS

Chúng tôi biết các bạn cùng lớp của chị đã thức khuya rất nhiều đêm.”

We know your classmates have, for many a night.”

LDS

Hẳn ảnh thấy bị bỏ rơi lắm. dù cho bạn cùng lớp gọi bố nó là sát nhân.

Still, at least he defended his father, even though his classmates called him a murderer.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tan trường, vài bạn cùng lớp đánh tôi ngã xuống đất.

After school, several classmates assaulted me and knocked me to the ground.

jw2019

Khi tôi nói, và bạn cùng lớp tôi lắng nghe, nỗi sợ hãi dần biến mất.

As I talked, and my classmates listened, the fear ebbed away .

ted2019

Từ khi tốt nghiệp 15 năm trước, tôi chưa gặp lại các bạn cùng lớp năm xưa.

Since graduation fifteen years ago I have never run into my former classmates.

Tatoeba-2020. 08

Bạn cùng lớp đang lo cho em, và thầy cô cũng vậy.

Your classmates are concerned about you, and so are we.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, em muốn cho mỗi bạn cùng lớp một tờ Tin tức Nước Trời.

He wanted a copy of Kingdom News for each of his classmates.

jw2019

Nó đã đánh bại bạn cùng lớp đấy.

He was only defending his friend.

OpenSubtitles2018. v3

Django Marsh vai Chad, bạn cùng lớp của Milo, tin rằng thầy Drako là một ma cà rồng.

Django Marsh as Chad, a classmate of Milo’s who is convinced that Mr. Drako is a vampire.

WikiMatrix

Sự việc bắt đầu khi người bạn cùng lớp tên Tuấn tỏ ý thích cô.

It all started when a classmate named Jeremy began showing interest in her.

jw2019

Trong khi đó, Tom có chuyến picnic đến McDougal’s Cave với Becky và các bạn cùng lớp.

In the meantime, Tom goes on a picnic to McDougal’s Cave with Becky and their classmates.

WikiMatrix

Tuy nhiên, lúc ấy các bạn cùng lớp tôi đã mệt rồi nên đều bỏ về nhà.

By this time, however, my classmates had got tired and had gone home.

jw2019

Không lâu sau, hai cô gái chia sẻ với bạn cùng lớp những điều học được.

Before long, the two girls shared with their classmates what they were learning.

jw2019

“Những người bạn cùng lớp của em rất lấy làm ngạc nhiên.

My classmates were very surprised.

LDS

Hãy báo với các bạn cùng lớp, kể cả những bạn biểu tình.

Tell your classmates, even the strikers.

OpenSubtitles2018. v3