bàn ủi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Từ 1 cái bàn ủi.

Become a waffle iron.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có nghe tới tra tấn bằng bàn ủi chưa?

You can save yourself great pain.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái bàn ủi đồ, ít thuốc tẩy?

An ironing board, some spot remover?

OpenSubtitles2018. v3

Cái bàn ủi đồ.

The ironing board!

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ, đốt một ngón tay trên một bàn ủi hơi nước nóng điện sẽ là bỏng nhiệt, không phải bỏng điện.

For example, burning a finger on a hot electric steam iron would be thermal, not electrical.

WikiMatrix

Khi Grace và Carrie đã chui vào giường với chiếc khăn choàng ấm và chiếc bàn ủi nóng, mẹ xuống tầng dưới.

When Grace and Carrie were tucked in bed with the warm shawl and the hot flatiron Ma came downstairs .

Literature

Đừng bao giờ để bàn ủi điện trên bàn để ủi, và đừng để dây cắm điện của bàn ủi buông thòng xuống.

Never leave the electric iron on the ironing board, and do not let the cord hang down loose.

jw2019

Laura đi đầu mang theo một chiếc bàn ủi hơ nóng quấn trong mền, Mary nối theo với một bàn tay đặt trên vai Laura.

Laura went first, carrying the wrapped hot flatiron, Mary came behind with her hand on Laura’s shoulder .

Literature

Vấn đề này có thể xuất hiện ở cổ áo, viền, và bất kỳ khu vực nào mà bàn ủi làm nhăn trong khi giặt là.

This wear can show up in collars, hems, and any area that is iron creased during laundering.

WikiMatrix

Đa số đều là những máy ủi dân sự được chuyển đổi lắp thêm vỏ giáp/thiết bị quân sự, nhưng một số là những xe tăng được bỏ đi trang bị và lắp thêm một bàn ủi.

Most are civilian bulldozers modified by addition of vehicle armor/military equipment, but some are tanks stripped of armament and fitted with a dozer blade.

WikiMatrix

Bàn ủi (bàn là) tóc và lược nóng, chỉ có thể tạm thời thay đổi kết cấu của tóc, trong khi các hóa chất và các phương pháp khác có thể làm thay đổi vĩnh viễn cấu trúc của tóc, mặc dù sự phát triển tóc mới không bị ảnh hưởng.

Relaxers and the other methods permanently alter the structure of the hair, although new hair growth is not affected .

WikiMatrix

Bạn biết đấy, nếu bạn thăm bạn bè ở vùng ngoại ô Delhi, trên lề đường bạn sẽ thấy một anh chàng với một chiếc xe đẩy trông như thiết kế vào thế kỉ 16, cầm một bàn ủi hơi nước chạy bằng than đá có thể được phát mình vào thế kỉ 18.

You know, if you visit friends in the suburbs of Delhi, on the side streets you will find a fellow with a cart that looks like it was designed in the 16th century, wielding a coal-fired steam iron that might have been invented in the 18th century.

ted2019

Bạn biết đấy, nếu bạn thăm bạn bè ở vùng ngoại ô Delhi, trên lề đường bạn sẽ thấy một anh chàng với một chiếc xe đẩy trông như thiết kế vào thế kỉ 16, cầm một bàn ủi hơi nước chạy bằng than đá có thể được phát mình vào thế kỉ 18.

You know, if you visit friends in the suburbs of Delhi, on the side streets you will find a fellow with a cart that looks like it was designed in the 16th century, wielding a coal- fired steam iron that might have been invented in the 18th century.

QED

Ngài sẽ dẫn các em cùng đi, bằng bàn tay an ủi của Thánh Linh Ngài.

By the comforting hand of His Holy Spirit, He will help you along.

LDS

Đây là một cái bàn ủi, bạn biết đấy, để là quần áo, tôi đã thêm một cơ chế phun, để bạn trút vào đấy mùi hương ưa thích của mình, và quần áo của bạn sẽ thơm hơn, nhưng cũng hy vọng nó làm cho trải nghiệm là ( ủi ) quần áo trở nên thú vị hơn.

This is an iron, you know, for your clothes, to which I added a spraying mechanism, so you fill up the vial with your favorite scent, and your clothes will smell nicer, but hopefully it should also make the ironing experience more enjoyable.

QED

Đây là một cái bàn ủi, bạn biết đấy, để là quần áo, tôi đã thêm một cơ chế phun, để bạn trút vào đấy mùi hương ưa thích của mình, và quần áo của bạn sẽ thơm hơn, nhưng cũng hy vọng nó làm cho trải nghiệm là (ủi) quần áo trở nên thú vị hơn.

This is an iron, you know, for your clothes, to which I added a spraying mechanism, so you fill up the vial with your favorite scent, and your clothes will smell nicer, but hopefully it should also make the ironing experience more enjoyable.

ted2019

Dobby đã phải ủi lên bàn tay mình.

Dobby had to iron his hands.

OpenSubtitles2018. v3

Hằng ngàn gia đình đã được các giảng viên thăm viếng đầy yêu thương phục vụ, họ là những người đưa ra bàn tay an ủi, sẵn sàng lắng nghe và khuyến khích.

Thousands of families are recipients of the service provided by loving visiting teachers who extend a comforting hand, a listening ear, an encouraging word.

LDS

Ngày 16 tháng 2 năm 1858 W. Vandenburg và J. Harvey được cấp bằng sáng chế về một loại bàn giúp cho việc ủi các ống tay áo, ống quần trở nên dễ dàng hơn.

On 15 February 1858 W. Vandenburg and J. Harvey patented an ironing table that facilitated pressing sleeves and pant legs.

WikiMatrix

Bàn tay giúp đỡ và những lời an ủi ấy đã làm cho Đa-ni-ên tỉnh lại.

The helping hand and the consoling words revived Daniel.

jw2019

Ngay sau đó chúng tôi vây quanh bàn cô, cố bằng mọi cách để an ủi cô.

Soon we were clustered around her desk, trying in our various ways to comfort her.

Literature

Tôi không thể nói cho các anh em biết là việc thấy bàn tay của Thượng Đế dang ra để an ủi tôi và vợ tôi qua một người nắm giữ chức tư tế thì có ý nghĩa biết bao đối với tôi.

I cannot tell you how much it meant to me to see the hand of God reaching out to me and my wife in consolation and comfort through a priesthood holder.

LDS

Các anh thường đi đến từng bàn trong các quán rượu địa phương để mời nhận tạp chí Tháp Canh và An Ủi (bây giờ gọi là Tỉnh Thức!).

The brothers used to go from table to table in the local bars offering patrons copies of The Watchtower and Consolation (now Awake!).

jw2019

Walcott ghi bàn thắng đầu tiên cho Arsenal trong mùa bóng Ngoại hạng 2011-12 trước Manchester United dù chỉ mang tính an ủi khi Arsenal để thua 8-2.

Walcott scored Arsenal’s first goal in the 2011–12 Premier League campaign against Manchester United though this was a mere consolation as Arsenal lost 8–2.

WikiMatrix