xếp hạng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngày 21 tháng 2 năm 2013, EP xếp hạng số 1 trên bảng xếp hạng thế giới Albums của Billboard.

On February 21, 2013, the EP ranked No.1 on Billboard’s World Albums chart.

WikiMatrix

Bbiribbom Bberibbom đạt vị trí 61 trên bảng xếp hạng Gaon Chart.

“Bbiribbom Bberibbom” peaked at number 61 on the Gaon Chart.

WikiMatrix

Album có khoảng 223 tuần trên bảng xếp hạng Top Pop Catalog sau khi bị loại khỏi Billboard 200.

Fallen spent 223 weeks on the Top Pop Catalog chart after it fell off the Billboard 200 .

WikiMatrix

Album đứng trong top 20 trong 28 tuần liên tục, sau đó dần dần tụt khỏi bảng xếp hạng.

The album was able to stay within the top twenty for 28 consecutive weeks, but eventually started to drop slowly .

WikiMatrix

No Angel đạt vị trí thứ 97 theo Bảng xếp hạng album bán chạy nhất thập kỷ của Billboard.

No Angel claimed No. 97 according to the Decade-end album chart by Billboard.

WikiMatrix

Theo xếp hạng năm 2013 của Global Language Monitor, Roma xếp thứ sáu toàn cầu còn Milano xếp thứ 12.

According to Top Global Fashion Capital Rankings 2013 by Global Language Monitor, Rome ranked sixth worldwide when Milan was twelfth.

WikiMatrix

Sông này được chính phủ Nhật Bản xếp hạng sông ngòi cấp một.

It is officially classified as a Class 1 river by the Japanese government.

WikiMatrix

Tuy nhiên, các đèn chỉ là một bit off, theo bảng xếp hạng.

But the lights are just a bit off, according to the chart .

QED

Bảng xếp hạng Billboard 200 hiện tại

The Billboard 200

WikiMatrix

Thông tin xếp hạng người bán hiển thị như sau:

Seller ratings show the following :

support.google

Kanon Standard Edition trụ ở vị trí thứ #16 trong bảng xếp hạng.

The Kanon Standard Edition premiered at number 16 in the rankings.

WikiMatrix

Ông nói : ” Chúng tôi thực sự không muốn xếp hạng các trường .

” We do not actually want schools to be ranked, ” he said .

EVBNews

Bài viết này giải thích cách xếp hạng Quảng cáo tìm kiếm động.

This article explains how Dynamic Search Ads are ranked.

support.google

“Chasing Cars” cũng là quán quân trên bảng xếp hạng Adult Contemporary trong 2 tuần liên tiếp.

“Chasing Cars” also went to number one on the Adult Contemporary chart for two non-consecutive weeks.

WikiMatrix

“The Week in Chess: FIDE July rating 1 list (Bảng xếp hạng FIDE tháng 7 năm 1999)”.

“The Week in Chess: FIDE July Rating list”.

WikiMatrix

Thủ đô Conakry được xếp hạng là một khu vực đặc biệt.

The national capital, Conakry, ranks as a special zone.

WikiMatrix

Hai đội bóng đứng cuối bảng xếp hạng ở League Two sẽ xuống chơi ở giải National League.

The bottom two teams in League Two will be relegated to the National League.

WikiMatrix

Cô được xếp hạng là một trong những người mẫu thuộc ‘Top gợi cảm nhất’ trong ngành.

She is ranked as one of the ‘Top Sexiest” models in the industry.

WikiMatrix

Năm 2017, T-Mobile được Nielsen xếp hạng số một về sự hài lòng của khách hàng.

In 2017, T-Mobile was ranked #1 in Customer Service Satisfaction by Nielsen.

WikiMatrix

Đây là một cải tiến từ sáu năm trước, khi Moldova xếp hạng cuối cùng.

This is an improvement from six years prior, when Moldova ranked last.

WikiMatrix

Bảng xếp hạng đôi bắt đầu vào ngày 1 tháng 3 năm 1976.

The doubles rankings began on March 1, 1976.

WikiMatrix

G-Dragon chinh phục bảng xếp hạng âm nhạc Hàn Quốc Asiae.

G-Dragon conquers Korean music charts Asia Economy.

WikiMatrix

(Các nhấp chuột vào xếp hạng người bán không bị tính phí vì đây là ngoại lệ.)

( The exception is clicks on seller ratings, which aren’t charged. )

support.google

Xin lưu ý rằng nội dung đó được xếp hạng tương đối với nhau.

Keep in mind that assets are ranked relative to each other.

support.google

Bài hát đứng đầu bảng xếp hạng:

Top of the charts again…

OpenSubtitles2018. v3