bánh bao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ai đang ăn bánh bao đó?

Who’s eating my dumplings?

OpenSubtitles2018. v3

Kéo mì bánh hoặc bánh bao món mì kéo.

Pulled noodles cake or pulled noodles dumpling.

QED

Chẳng phải nàng nói thích ăn bánh bao ở đó sao?

Didn’t you say you liked the dumplings there?

OpenSubtitles2018. v3

À bánh bao giống hình miếng vàng và bạc.

Well, dumplings are a similar shape to ancient silver and gold pieces.

OpenSubtitles2018. v3

Mày biết giá bánh mì giá phô mai giá bánh bao nhiêu không hả?

You know how much bread, how much cheddar how much cake that is?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đến để mua bánh bao.

I’m here for the buns.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng Công phu Thái Cực Quyền để làm bánh bao thật là 1 ý tuyệt vời.

Using Tai Chi kung fu to make steamed buns is a brilliant idea

OpenSubtitles2018. v3

Có xương sườn hảo hạng, mahi Mahi và một phần tôm hùm đặt biệt, bánh bao Ý.

There’s prime rib, mahi-mahi and a very special lobster ravioli.

OpenSubtitles2018. v3

Một người tâng bánh bao.

A dumpling kicker.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra chúng tôi đã hết bánh bao Ý.

Actually, we’re out of the ravioli.

OpenSubtitles2018. v3

Gã rách rưới đó có trả tiền bánh bao không?

Did the guy pay for the steamed bread?

OpenSubtitles2018. v3

Bánh bao của tôi!

My steamed bun!

QED

Nepal : bạn có thể mua được momo ( 10 cái bánh bao ) và 250ml cô-ca .

Nepal : you can get momo ( ten units of dumpling ) and a 250ml of coke .

EVBNews

Anh thậm chí đã ko dám mới em đi ăn bánh bao hấp với anh

I couldn’ t ask you out for dumplings for the Iife of me

opensubtitles2

Dùng Nội công Thái Cực Quyền để làm bánh bao thật là 1 ý tuyệt vời.

Using Tai Chi kung fu to make steamed bread is a startling idea.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh bao trông ngọt và ngon quá

They look so sweet and tasty

OpenSubtitles2018. v3

Thằng cha mặt bánh bao chiều!

That pompous idiot!

OpenSubtitles2018. v3

Đây là bánh bao tôm hùm Ý được băm nhỏ ra với gừng.

These are rock shrimp ravioli in a cilantro ponzu sauce with just a touch of minced ginger.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa hàng tôi nổi tiếng vì bánh bao chỉ.

You know, my stalling store is well-known of sweet steamed bread.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy ăn 1 cái bánh bao trước khi đi đã.

Let’s just have one steamed bun before I go.

QED

Hôm nay đã sẽ đưa nàng đến Huê Xương Ký ăn bánh bao.

I’ll take you to Wumei Lane today to eat dumplings.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh bao trông ngọt và ngon quá!

The steamed bread looks sweet and tasty.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã làm những việc như bán hàng rong bán bánh bao cho công nhân xây dựng.

So I did things like working as a street vendor selling dumplings to construction workers.

ted2019

Khuôn mặt của tôi có giống với bánh bao?

Does my face resemble dumplings?

QED

Bánh bao, cái gì cũng được.

Buns, whatever.

OpenSubtitles2018. v3