biscuits tiếng Anh là gì?

biscuits tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biscuits trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ biscuits tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm biscuits tiếng Anh
biscuits
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ biscuits

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: biscuits tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

biscuits tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biscuits trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biscuits tiếng Anh nghĩa là gì.

biscuit /’biskit/

* danh từ
– bánh quy
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
– đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
– màu bánh quy, màu nâu nhạt

* tính từ
– màu bánh quy, nâu nhạt

biscuit
– (Tech) bánh qui

Thuật ngữ liên quan tới biscuits

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biscuits trong tiếng Anh

biscuits có nghĩa là: biscuit /’biskit/* danh từ- bánh quy- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)- màu bánh quy, màu nâu nhạt* tính từ- màu bánh quy, nâu nhạtbiscuit- (Tech) bánh qui

Đây là cách dùng biscuits tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biscuits tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

biscuit /’biskit/* danh từ- bánh quy- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ) tiếng Anh là gì?
bánh bơ tròn- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)- màu bánh quy tiếng Anh là gì?
màu nâu nhạt* tính từ- màu bánh quy tiếng Anh là gì?
nâu nhạtbiscuit- (Tech) bánh qui