bắp cải trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông ta nhồi bắp cải vào trong con thỏ rồi ông ta ăn sạch.

He stuffs the cabbage in the rabbit and the rabbit in the fox, and he eats all of them.

OpenSubtitles2018. v3

Kam-lui, mang bắp cải lại đây.

Kam-lui, give me the cabbages.

OpenSubtitles2018. v3

Lachanorizo, bắp cải với cơm.

Lachanorizo, cabbage with rice.

WikiMatrix

bắp cải?

And sprouts?

OpenSubtitles2018. v3

Phải, có nước bắp cải ướp đá.

Yes, we had the sauerkraut juice on the rocks.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn gọi cơm rang nấm và ngó sen, sa lát bắp cải và trà Omija…

I would like mushrooms and lotus leaves over rice, cabbage salad, and omija tea.

QED

Bắp cải của tôi!

My cabbages!

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng con giòi ăn bắp cải và chính nó chết trước.

The maggot eats the cabbage, yet dies first.

OpenSubtitles2018. v3

Bắp cải dồn thịt!

Cabbage and meat!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải lấy phần tâm của bắp cải ra.

We must pick the heart of the cabbages.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thường được phục vụ với Saucisse au chou (xúc xích bắp cải).

It is usually served with Saucisse au chou (cabbage sausage).

WikiMatrix

Súp từ bắp cải, nổi vật nhất là shchi.

Soups based on cabbage, most prominently shchi.

WikiMatrix

Chúng phá hoại bắp cải ở trường nhiều quá.

They’re ruining all the school cabbages.

OpenSubtitles2018. v3

” Ông ấy biết mỗi gốc bắp cải trong vườn thứ’, hãy để một mình lần thứ ́ người.

” He knows every cabbage stump in th’gardens, let alone th’people.

QED

Ông bác sĩ đào nó lên từ dưới gốc bắp cải.

The doctor dug it out of the cabbage patch.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, hai cuốn bắp cải.

Now, two cabbage rolls.

OpenSubtitles2018. v3

(Tiếng bắp cải bị dao đâm)

(Cabbage stabbed with a knife)

ted2019

Cơm rang nấm và ngó sen, sa lát bắp cải và trà Omija.

Mushroom and lotus leaves over rice, cabbage salad, and omija tea.

QED

Từng này bắp cải đủ chưa?

Is that enough cabbage for you?

OpenSubtitles2018. v3

“Cái bắp cải à?”

“The cabbage?”

LDS

Louis em lại tìm thấy mấy tờ lịch bắp cải.

Louis, I found more calendars in the garbage .

OpenSubtitles2018. v3

Xúp bắp cải loãng và một miếng bánh nhỏ mỗi ngày ăn không đủ no.

The thin cabbage soup and small piece of bread each day were not enough.

jw2019

Liệu ai có thể yêu được một em bé mặt bắp cải?

For who could ever love a cabbage-faced baby?

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cặp ” bắp cải ” trên áo của cô em đó kìa.

Check it, couple of meatloaves in that baby tee.

OpenSubtitles2018. v3

Ơ, ơ, cô lấy bắp cải

Uh, Uh, you take ahm, the Kohl, am, na, ah,

OpenSubtitles2018. v3