bắt mắt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi bắt mắt của Jim dựa trên các lan can của cầu cảng.

I caught sight of Jim leaning over the parapet of the quay .

QED

Vâng, trong hộp thì sẽ bắt mắt hơn.

Well, it looked better on the can.

OpenSubtitles2018. v3

Màu trắng đó là bắt mắt lắm.

That white’s a bull’s-eye.

OpenSubtitles2018. v3

Cô yêu ngoại hình bắt mắt và quyền lực của tôi mới đúng.

You loved my looks and wealth.

OpenSubtitles2018. v3

Các đặc điểm của i Phone 4S là một thiết kế sang trọng bắt mắt người tiêu dùng .

The iPhone 4S features an elegant design that catches consumers ‘ eyes .

EVBNews

Nữ giới Oman mặc trang phục dân tộc bắt mắt, có các biến thể khu vực khác biệt.

Omani women wear eyecatching national costumes, with distinctive regional variations.

WikiMatrix

Mạng Hiển thị hỗ trợ nhiều loại và định dạng quảng cáo bắt mắt.

The Display Network supports a variety of eyecatching ad types and formats.

support.google

Khá cứng nhắc, màu sắc cũng không bắt mắt.

Pretty blocky, the colors aren’t that great .

QED

Màu sắc sinh động, bắt mắt người đọc.

The vivid colors catch the reader’s attention.

jw2019

Bạn trông không được bắt mắt và có gu thời trang kém.

You were so ugly ( bug face ) and had bad sense of fashion

QED

Chú ý : những thứ bắt mắt có thể đang làm mờ mắt .

Be cautious : shiny objects can be mesmerizing .

EVBNews

Ý tôi là, lên hình thì nhìn rất bắt mắt, đúng không?

I mean, the pictures are always so awesome, you know ?

OpenSubtitles2018. v3

Đưa họ lên đó khiến họ bắt mắt hơn.

Putting them there made them more recognizable.

ted2019

Nó không bắt mắt, nhưng phóng như bay ấy.

She’s no beauty, but goes like the clappers.

OpenSubtitles2018. v3

Brown viết về hình bìa như sau: “Hình bìa thật bắt mắt.

Brown, wrote about the cover: “It is very striking.

jw2019

Cái tên bắt mắt đây.

Catchy name.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ phải viết một vài bản thảo bắt mắt và tớ phải diện vét, cà vạt và mỉm cười.

I gotta write some catchy copy and I gotta put on a suit, tie and smile.

OpenSubtitles2018. v3

Các quảng cáo đặc biệt bắt mắt và hấp dẫn khi chúng xuất hiện trên trang chủ của YouTube.

Ads are particularly visible and engaging when they appear on the YouTube homepage .

support.google

Vì vậy, tôi bắt mắt mình phải nhìn đi chỗ khác và tự nhủ: ‘Cầu nguyện với Đức Giê-hô-va!

So I force my eyes to look away, and I tell myself: ‘Pray to Jehovah!

jw2019

Thật là một niềm vui khi mời nhận trong thánh chức những ấn phẩm hấp dẫn, thiết thực và bắt mắt!

What a pleasure it is to offer practical, appealing, and attractive literature in the ministry!

jw2019

Khi chúng tôi trình nó trong cuộc thi Thụy Điển chúng tôi tưởng rằng nó là một kiểu mẫu bắt mắt.

When we submitted it for the Swedish competition we thought it was a really cool scheme, but it didn’t exactly

QED

Tài năng thì cũng quan trọng đấy, nhưng địa điểm bắt mắt mới là yếu tố then chốt khi khởi nghiệp.

Talent was important, but visibility was most important when starting out .

Literature

Và vị ngon cũng như màu sắc bắt mắt cũng khiến nó là một loại quả thích hợp cho việc ăn tươi.

Its excellent taste and internal color make it desirable for the fresh fruit markets, too.

WikiMatrix

Bạn sẽ mua nhiều hơn những món bánh kẹo trông bắt mắt mà có thể làm hoá đơn bạn phải thanh toán thêm .

You ‘ll buy more of those tempting goodies that can run up your bill .

EVBNews

Chúng ta thích những màu bắt mắt, và chúng ta cố gắng đem những màu sắc bắt mắt này cùng chúng ta xuống nước.

We love eyepopping color, and we try to bring this eye-popping color underwater with us.

ted2019