bạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Văn phòng này cần một Chỉ huy trực chiến, và tôi nghĩ chúng ta nên đề bạt trong nội bộ.

This office needs an ASAC, and I’m thinking we should be promoting from within.

OpenSubtitles2018. v3

Thằng nhóc này thật bạt mạng.

Damn kid’s always been reckless.

OpenSubtitles2018. v3

TS: Vâng, ồ hãy căng vài tấm bạt vẽ nhé.

tiến sỹ : Yeah, well let’s put a couple of canvases .

ted2019

Lúc này có thể tớ sẽ ăn một cú bạt tai vào một bên mặt… và có thể chảy máu tai.

That one would’ve been a backhand to the side of the head and possible bleeding from the ear .

OpenSubtitles2018. v3

Việc này đã khiến Natalie Carlson được đề bạt vào vị trí phó chủ tịch bán hàng.

This led to Natalie Carlson’s promotion to vice president of merchandising .

Literature

Ngày 18 tháng 5 năm 2011 – ¡Democracia thực YA! thiết lập một mái vòm vải bạt lớn và thực phẩm đứng tại Puerta del Sol.

May 18, 2011 – ¡Democracia real YA! set up a large tarp canopy and food stand in Puerta del Sol.

WikiMatrix

(Lạc Lãng công chúa có thể là con gái của Tôn Vương hậu, do Phùng Tố Phất đã đề xuất từ chối và thay thế bằng con gái của một thê thiếp của Phùng Bạt.)

( Princess Lelang was probably the daughter of Feng Ba’s wife Princess Sun, as Feng Sufu suggested refusing the request and sending the daughter of one of Feng Ba’s concubines instead. )

WikiMatrix

Các thành viên mới mới được tham gia hội dựa trên sự đề bạt của các thành viên trong hội.

New working groups are formed based on the interests of the membership.

WikiMatrix

Nó đề bạt quan điểm của Luther chống lại những gì ông nhận thấy là những thực hành lạm dụng của những người giảng đạo bán ơn toàn xá, mà là giấy chứng nhận sẽ giảm hình phạt tạm thời vì tội phạm của người mua hoặc những người thân yêu của họ đã ăn năn hối lỗi.

They advanced Luther’s positions against what he saw as the abuse of the practice of clergy selling plenary indulgences, which were certificates believed to reduce the temporal punishment in purgatory for sins committed by the purchasers or their loved ones.

WikiMatrix

Khi “dời khỏi đảo Cơ-rết”, tàu “đã phải bạt đi” vì “trận gió dữ-tợn gọi là gió Ơ-ra-qui-lôn”.

Upon putting “ out to sea from Crete, ” the ship was “ violently seized ” by “ a tempestuous wind called Euroaquilo. ”

jw2019

Tohru đáp lại bằng cách bạt tai vợ, chấm dứt cuộc cãi cọ một cách hung bạo.

Tohru responded by slapping his wife, ending the argument with violence.

jw2019

Phùng Bạt đã thủ thành chống lại các cuộc tấn công của Bắc Ngụy và giữ được nó.

Feng Ba defended the city against Northern Wei attack and held it.

WikiMatrix

Nào người Bạt-thê, Mê-đi, Ê-la-mít, Cơ-rết, Ả-rập, người sống ở Mê-sô-bô-ta-mi, Giu-đê, Cáp-ba-đốc, Bông và ở địa hạt A-si, cũng như những người tạm trú từ Rô-ma đến, đều nghe “những sự cao-trọng của Đức Chúa Trời” bằng tiếng mẹ đẻ của họ và hiểu những gì được trình bày.

Parthians, Medes, Elamites, Cretans, Arabians, inhabitants of Mesopotamia, Judea, Cappadocia, Pontus, and the district of Asia, as well as sojourners from Rome, heard “the magnificent things of God” in their own language and understood what was said.

jw2019

Đây là những gì Liên hợp quốc hỗ trợ những người này trong 6 tháng- 12 tấm vải bạt

This is what the UN gave these guys for six months — 12 plastic tarps .

QED

Nghe này tôi vừa thấy đầu của bạn thân nhất của tôi vấy lên tấm bạt.

Look I just saw my best friend’s brain smeared across the canvas.

OpenSubtitles2018. v3

Cho đến ngày 27 tháng 11 năm 1902, đồng tical đã được cố định trên một cơ sở bạc ròng, với 15 g bạc là 1 bạt.

Until 27 November 1902, the baht was fixed on a purely silver basis, with 15 grams of silver to the baht.

WikiMatrix

Sau đó, mười quốc gia khác cũng đã gửi tiền mặt hoặc hàng cứu trợ với tổng trị giá 2,6 triệu USD; bao gồm các nơi trú ẩn, khám chữa bệnh y tế từ Mỹ, quần áo từ Vương quốc Anh, lều bạt từ Nga, và các loại hàng hóa vận chuyển từ Nhật Bản.

Subsequently, ten other countries sent cash or relief supplies worth $2.6 million, including medical shelters from the United States, clothing from the United Kingdom, tents from Russia, and transport goods from Japan.

WikiMatrix

Nguyện đời người cùng phiêu bạt.

Your love awaits your return

OpenSubtitles2018. v3

Có thể hắn dùng bạt hoặc tấm nhựa.

We think he maybe used tarps or plastic sheeting.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc cho sự kháng cự mãnh lệt của Danylo của Halych, Bạt Đô đã chiếm được 2 kinh đô chính của ông này là Halych và Volodymyr-Volyns’kyi.

Despite fierce resistance by Danylo of Halych, Batu Khan managed to take the two principal capitals of his land, Halych and Volodymyr-Volyns ‘ kyi .

WikiMatrix

Ryan Reynolds trong vai Andrew Paxton, trợ lý tốt bụng của Margaret, người mong được đề bạt lên làm biên tập.

Ryan Reynolds as Andrew Paxton, Margaret’s assistant whose ultimate career goal is to become an editor.

WikiMatrix

Thảm thêu cung cấp một tấm bạt lớn hữu dụng mà người tài trợ có thể miêu tả những anh hùng mà họ muốn được liên kết, hoặc ngay cả bản thân họ, và ngoài điều đó, những tấm thảm thêu vô cùng đắt đỏ.

Tapestries effectively provided a vast canvas on which the patrons of the day could depict the heroes with whom they wanted to be associated, or even themselves, and in addition to that, tapestries were hugely expensive.

QED

Ta nhất định sẽ đề bạt ngươi.

If you do, I promise I’ll promote you.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, vì sự ngược đãi khốc liệt từ những kẻ thù của họ, Các Thánh Hữu đã phải rời bỏ Nauvoo nên đền tạm bằng vải bạt không bao giờ được dựng lên.

However, because of the intense persecution from their enemies, the Saints had to leave Nauvoo, so the canvas tabernacle was never built.

LDS

Bộ phim đạt doanh thu 51.8 million bạt.

The film grossed 51.8 million baht.

WikiMatrix