bền vững trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một quá trình Toàn cầu hóa Bền vững Cho mọi người: Cách tiếp cận đa phương
An Inclusive & Sustainable Globalization: A Multilateral Approach
worldbank.org
Lá cờ tượng trưng cho sự hòa bình, bền vững, đoàn kết và năng động của ASEAN.
The ASEAN Emblem represents a stable, peaceful, united and dynamic ASEAN.
WikiMatrix
“Prôtêin mà có thể được duy trì bền vững,” ông ấy trả lời.
“Sustainable proteins,” he said.
ted2019
Nhu cầu không bền vững
Unsustainable demand
EVBNews
Nhiều học viên và người dạy đã phát triển tình bạn bền vững.
Numerous enduring friendships have been formed between students and their teachers.
jw2019
Eni đã được đưa vào Chỉ số Dow Jones bền vững Thế giới kể từ năm 2007.
Eni has been included into the Dow Jones Sustainability World Index since 2007.
WikiMatrix
Động cơ đốt trong không bền vững.
The internal combustion engine is not sustainable.
QED
Chứng Ngôn Bền Vững của Tôi
My Intertwined Testimony
LDS
Đấng dựng nên trái đất, Đấng Sáng Tạo đã lập nó bền vững,+
The One who formed the earth, its Maker who firmly established it,+
jw2019
Và tin tốt là người ta đang bàn bạc về một ngành vận tải đường biển bền vững
And the good news is that people are now talking about sustainable shipping.
ted2019
Chúng không bền vững trong quá trình tiến hóa.
They are not stable through evolutionary time.
Literature
Nó cũng có một mắt đặc biệt, đám mây cao cumulonimbus, gió bền vững, và một lõi ấm.
It also featured a definitive eye, tall cumulonimbus clouds, intense sustained winds, and a warm core.
WikiMatrix
Không có hạnh phúc đích thực và bền vững nào khác.
There is no other true and lasting happiness.
LDS
Sàn: bền vững, tái chế.
Floor: sustainable, recyclable.
QED
Điều thứ 3 trong bốn luật tiêu thụ sau khủng hoảng là cuộc sống bền vững.
The third of the four laws of post-crisis consumerism is about durable living.
ted2019
Bây giờ vấn đề với mô hình này đó là nó không bền vững trên toàn cầu.
Now the problem with this Mã Sản Phẩm is that it’s unsustainable globally .
QED
Bền vững, ta không bao giờ lui;
Steadfast we all need to be;
jw2019
Giao thông bền vững ^ “Maglev: A New Approach”.
“MagLev: A New Approach”.
WikiMatrix
Đó là tương lai bền vững duy nhất.
That’s the only sustainable future.
QED
Chúng đe dọa trực tiếp đến sự phát triển bền vững và lâu dài của đất nước.
These risks directly affect the sustainability of this nation and its continuity.
ted2019
Tuy nhiên, làm sao chúng ta có thể “châm rễ” và “lấy đức-tin làm cho bền–vững”?
How, though, can we become “rooted” and “stabilized in the faith”?
jw2019
Ta có thể bắt đầu đưa ra những quyết định tốt hơn, sáng suốt hơn, bền vững hơn.
We can start making better, wiser, more sustainable decisions.
QED
Niềm tin cậy bền vững
An Abiding Trust
jw2019
Các công ty khác có chiến lược phát triển bền vững.
Other companies have sustainability strategies.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh