bị động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hiện thông & báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn

Show Blocked Window Passive Popup & Notification

KDE40. 1

Sea Hawk FB 5 FB3 trang bị động cơ Nene Mk 103; 50 chiếc được chế tạo.

Sea Hawk FB 5 FB3 fitted with the Nene Mk 103; 50 conversions.

WikiMatrix

Chúng làm ta bị động trong khi lính của chúng đào # thước hào mỗi ngày

They keep our heads down while his troops dig # yards of trench a day

opensubtitles2

Consolidated Vultee XP-81 – Trang bị động cơ hỗn hợp.

Consolidated Vultee XP81.

WikiMatrix

Các phiên bản tầm xa là A340-500 và A340-600 được trang bị động cơ Rolls-Royce Trent 500.

The longer-range versions, namely the A340-500 and -600, are powered by Rolls-Royce Trent 500 engines.

WikiMatrix

Máy bay trang bị 1 động cơ piston Hispano-Suiza đặt ở mũi.

The aircraft was powered by a Hispano-Suiza piston engine located in the nose.

WikiMatrix

Chúng ta bị động khi họ đưa ra quyết định về số phận của những khoản tiền?

Are we on their boards when they make decisions about where to channel money?

ted2019

Đó là những hành động mang tính hòa bình, được cân nhắc mà không hề bị động.

It’s pacific, coordinated civil action, which doesn’t mean passive action.

QED

Phiên bản cuối cùng cho Hải quân Hoàng gia là FAW.22 trang bị động cơ Ghost 105.

The final Royal Navy variant was the FAW.22 powered by the Ghost 105 engine.

WikiMatrix

Nếu con bạn bị động vật cắn

If Your Child Is Bitten by an Animal

EVBNews

Tôi nghĩ thằng bé bị động kinh.

I think your child has epilepsy.

OpenSubtitles2018. v3

Trang bị động cơ phản lực Goblin 3; 326 chiếc được chế tạo, hầu hết do de Havilland thực hiện.

Powered by Goblin 3 turbojet; 326 built, mostly by de Havilland, but also by Fairey Aviation.

WikiMatrix

Mày buộc tao vào thế bị động, không dễ mà làm được đâu.

You got me on the back foot, and that’s not easy .

OpenSubtitles2018. v3

Hẳn là đã bị động kinh.

It could have been a seizure.

OpenSubtitles2018. v3

Chúa gây ra chuyện này và khiến chúng ta bị động khi không có xe.

God forbid something happens and people get stranded without a car.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ ta đến với câu thứ hai, nói về cùng một chuyện bằng thể bị động.

Now we’re going to move to the second sentence, which says the same thing in the passive voice.

QED

Rồi ngay sau khi cha được thả ra, thì đến phiên anh Douglas bị động viên quân dịch.

Then, no sooner was Father released from prison than Douglas was called up for military service.

jw2019

Mk II: có 3 nguyên mẫu, trang bị động cơ phản lực Rolls-Royce Nene.

Mk II: three prototypes, with Rolls-Royce Nene turbojet engine.

WikiMatrix

Kh-31P (Kiểu 77P) – trang bị đầu dò bị động với nhiệm vụ chống radar.

Kh-31P (Type 77P) – passive seeker head for use as an anti-radiation missile.

WikiMatrix

Nó được trang bị 2 động cơ tuabin Liming Wopen-6A (Tumansky R-9).

Powerplant is two Liming Wopen-6A (Tumansky R-9) turbojet engines.

WikiMatrix

Thành phố đã bị động đất phá hoại trong thế kỷ 20.

The City Hall suffered physical deterioration over the course of the 20th century.

WikiMatrix

Trang bị động cơ Hirth HM 506 A, công suất 160 hp (119 kW).

It was powered by a Hirth HM 506A engine, producing 160 hp (119 kW).

WikiMatrix

CA-14 1 chiếc trang bị động cơ turbo tăng áp, không đưa vào sản xuất.

CA-14 One aircraft fitted with a turbo-supercharged engine, did not enter production.

WikiMatrix

Cả hai được trang bị động cơ Packard Merlin V-1650-23 và -25.

Both were equipped with Packard Merlin V-1650-23 and −25 engines.

WikiMatrix