biên giới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vào 4 tháng 6 năm 1920, Hòa ước Trianon được ký kết, thiết lập các đường biên giới của Hungary.

On June 4 of that year, the Treaty of Trianon established new borders for Hungary.

WikiMatrix

Đến biên giới phía đông nó Thụy Điển.

To the east it borders to Sweden.

WikiMatrix

Chon-Kara nằm ven sông Sokh, giữa biên giới Uzbekistan và Sokh.

Chong-Kara is on the Sokh river, between the Uzbek border and the Sokh enclave.

WikiMatrix

Mày nghĩ hắn có vượt biên giới không?

Think he’s gonna cross the border?

OpenSubtitles2018. v3

Manstein lên biên giới Xô-Đức chỉ 6 ngày trước lúc khởi binh.

Manstein arrived at the front only six days prior to the launch of the offensive.

WikiMatrix

Chúng tôi đã có bữa ăn ngoài trời ở sai phía của biên giới.

We were having our picnic on the wrong side of the border.

LDS

Tôi học cách liên lạc hiệu quả xuyên biên giới mà không bị phát hiện.

I learned how to effectively communicate across borders without being detected.

ted2019

Đó là một vùng đất nằm ngoài thẩm quyền luật pháp trên biên giới Pháp-Thụy Sĩ.

It’s an area outside legal jurisdiction on the Franco-Swiss border.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy cần xe của tôi, liên kết biên giới của tôi để di chuyển…

He needed my trucks, my border connections to move this…

OpenSubtitles2018. v3

Quân đội từ các vùng biên giới khác nhau đã được phái đến chống lại Ballomar.

Forces from the various frontiers were dispatched against Ballomar.

WikiMatrix

Hệ sinh thái không có biên giới.

Our ecosystem doesn’t have borders.

OpenSubtitles2018. v3

Một vùng đệm rộng 30 dặm cũng được kéo dài dọc theo biên giới với Trung Quốc.

A thirty-mile buffer zone also extended along the length of the Chinese frontier.

WikiMatrix

Sau vài tháng ở An-giê-ri, chị Patricia đến biên giới Morocco.

After several months in Algeria, Patricia reached the Moroccan border.

jw2019

Giới nghiêm ban đêm trong Khu vực biên giới cấm đã được ngưng vào ngày 1 tháng 8 năm 1994.

The nighttime curfew in the Frontier Closed Area was discontinued from 1 August 1994.

WikiMatrix

Một vài lần điều chỉnh biên giới được tiến hành với Quận Jackson và Quận Lane năm 1915.

Further boundary adjustments were made with Jackson and Lane Counties in 1915.

WikiMatrix

Để tôi nói cho mấy người nghe điều này, chẳng có biên giới mẹ gì đâu.

Let me tell you something, there ain’t no edge of the preserve.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ sau một vài km, sông này vượt qua biên giới ở Bayerisch Eisenstein.

The river crosses the border after a few kilometres, at Bayerisch Eisenstein.

WikiMatrix

Có hai điểm vượt qua biên giới với Syria ở huyện Yayladağı và tại Cilvegözü ở huyện Reyhanlı.

There are border crossing points with Syria in the district of Yayladağı and at Cilvegözü in the district of Reyhanlı.

WikiMatrix

Thời hạn di tản là 72 giờ một khi các anh băng qua biên giới.

Exfil is set for 72 hours once you cross the border.

OpenSubtitles2018. v3

Lại có cơ hội làm ăn với các anh em ở biên giới phía Nam.

I had a business opportunity with our south-of-the-border brothers.

OpenSubtitles2018. v3

Vũ trụ, biên giới cuối cùng.

Space, the final frontier.

ted2019

Biên giới giữa các tỉnh Benguet, Ifugao, và Nueva Vizcaya gặp nhau ở đỉnh núi.

The borders between the provinces of Benguet, Ifugao, and Nueva Vizcaya meet at the mountain’s peak.

WikiMatrix

Do nằm gần biên giới, hạt này thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài.

Due to its proximity to the border, it attracts a great number of foreign investments.

WikiMatrix

Chúng ta còn phải tiếp tục tới sông Aprok gần biên giới Trung quốc

We’ll continue over to Aprok River near the Chinese border.

OpenSubtitles2018. v3

Miền Tây thì tệ như hạch nhưng biên giới thì không tệ đến thế đâu.

Oh, look, the West fucking sucks, but the frontier is not your problem.

OpenSubtitles2018. v3