biết ơn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Suy ngẫm với lòng biết ơn

Meditate Appreciatively

jw2019

Tôi vô cùng biết ơn nếu ai cho một đồng.

I was oddly grateful when somebody threw in a dollar. “

QED

Khi làm như vậy, chúng ta dâng lên Ngài ân tứ thiêng liêng về lòng biết ơn.

By so doing, we give to Him the divine gift of gratitude.

LDS

Jenna, tôi thực sự biết ơn

Jenna, I can’t thank you enough.

OpenSubtitles2018. v3

Ê-xơ-tê kính cẩn biết ơn lòng khoan dung của vua

Esther humbly acknowledged the king’s mercy

jw2019

Tôi rất biết ơn

I really appreciate it.

OpenSubtitles2018. v3

14 Một cách khác cho thấy chúng ta biết ơn về giá chuộc là gì?

14 What is yet another way to show our gratitude for the ransom?

jw2019

Đôi khi, người ấy đã biết ơn được củng cố nhờ vào đức tin của người khác.

At times she has been grateful to hold on to the faith of others.

LDS

và tôi thấy biết ơn vì điều đó.

They’ve given him plenty of therapy and treatment and I’m thankful for that.

OpenSubtitles2018. v3

Lòng biết ơn sẽ giúp chúng ta kháng cự sự vô ơn và đương đầu với thử thách.

Having a grateful heart will help us to fight unthankfulness and to cope with trials.

jw2019

Tôi nên cảm thấy biết ơn vì họ không muốn nhìn chúng ta làm chuyện đó.

Should be grateful they didn’t want to watch.

OpenSubtitles2018. v3

Xin đề nghị rằng chúng ta giải nhiệm với lòng biết ơn, Các Chị Elaine S.

It is proposed that we release with a vote of sincere appreciation Sisters Elaine S.

LDS

8 Làm sao chúng ta có thể biểu lộ lòng biết ơn?

8 How Can We Show Our Appreciation?

jw2019

Tôi bày tỏ lòng biết ơn Sự Chuộc Tội của Chúa Giê Su Ky Tô.

I express my gratitude for the Atonement of Jesus Christ.

LDS

5 Ngày nay, nhiều người trong hội thánh rất biết ơn những người đã giúp họ hiểu Kinh Thánh.

5 Many in the Christian congregation today are very grateful to those who helped them to understand the Bible.

jw2019

Lòng biết ơn của tôi đối với Đức Giê-hô-va trở nên vô cùng sâu đậm!”

My appreciation for Jehovah has been brought to such unfathomable depths!”

jw2019

Tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ đầy yêu thương của cô ấy.

I’m truly grateful for her loving support.

jw2019

Ông nói tiếp: “Tính kiêu ngạo hủy diệt lòng biết ơn và thay thế bằng tính ích kỷ.

He continued: “Pride destroys our gratitude and sets up selfishness in its place.

LDS

Chúng tôi sẽ mãi ghi nhớ và biết ơn.

We’ll always remember and cherish you.

WikiMatrix

Nhưng tôi rất biết ơn vì đã có cơ hội này.

But I’m very grateful to have been afforded the opportunity.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết ơn chứng ngôn của vị tiên tri của chúng ta, Chủ Tịch Gordon B.

I am grateful for the testimony of our prophet, President Gordon B.

LDS

Vậy hãy tử tế và biết ơn rằng Thượng Đế là Đấng nhân từ.

So be kind, and be grateful that God is kind.

LDS

Chúng tôi hết sức biết ơn anh”.

We want to thank you so much.”

jw2019

Con biết, và con rất biết ơn điều đó.

I know, and I appreciate it.

OpenSubtitles2018. v3

Việc thể hiện lòng biết ơn về sự tử tế của người khác luôn là điều tốt.

It is always good to show appreciation for the kindness of others.

jw2019