biểu tượng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng chỉ là những biểu tượng, và bạn click vào chúng.

They’re just icons; you click on them.

QED

Trong một thời gian, biểu tượng Gylph được đọc là Siyaj Chan, hoặc “Bầu trời sinh ra”.

For some time, the Emblem Gylph was read as Siyaj Chan, or “Sky Born”.

WikiMatrix

Hãy nhấp vào biểu tượng hiển thị phạm vi ngày để chọn phạm vi ngày.

Click the date range display to select a date range .

support.google

Nó là biểu tượng cho sức mạnh và quyết tâm của Loài Thuần Chủng.

It is a symbol of the Pure Ones’strength and resolve.

OpenSubtitles2018. v3

Thay đổi loại quảng cáo bằng cách nhấp vào biểu tượng bút chì từ trang chi tiết.

Change ad type by clicking the pencil icon from the details page.

support.google

Thiết kế dạng đĩa bay mang tính biểu tượng của Futuro được phát triển vào cuối những năm 1960.

The iconic flying saucer design of the Futuro was developed in the late 1960s.

WikiMatrix

Một trong các biểu tượng của đảo là cây bách xù (Juniperus).

One of the symbols of the island is the juniper.

WikiMatrix

Ngọn núi là một biểu tượng của dân tộc Slovene.

The mountain is the preeminent symbol of the Slovene Nation.

WikiMatrix

Khi bị tạm dừng, thẻ sẽ được gắn nhãn bằng biểu tượng tạm dừng: [yellow circular pause icon]

When a tag is paused, it will be labeled with a pause icon: [yellow circular pause icon]

support.google

Khi được trải dài ra, nó trở thành một hình ảnh biểu tượng.

When that’s all spread out, it becomes an iconic image.

OpenSubtitles2018. v3

Cầu Okcheongjo được sử dụng như biểu tượng khi bước vào sân điện.

Okcheongjo Bridge serves as a symbolic entry to the courtyard.

WikiMatrix

Để xóa video, hãy nhấp vào biểu tượng Tài nguyên đã tải xuống [Đã tải xuống].

To remove a video, click Downloaded [ Downloaded ] .

support.google

Đến năm 1585 Geneva, từng là suối nguồn của phong trào cải cách, chỉ còn là một biểu tượng.

By 1585, Geneva, once the wellspring of the reform movement, had become merely its symbol.

WikiMatrix

Các đơn vị quảng cáo đặc biệt được đánh dấu trong Ad Manager với biểu tượng [Orange asterisk].

Special ad units are marked throughout Ad Manager with [ Orange asterisk ], which indicates that the inventory requires explicit targeting in order to serve .

support.google

Tổ ong luôn luôn là một biểu tượng quan trọng trong lịch sử Giáo Hội của chúng ta.

The beehive has always been an important symbol in our Church history.

LDS

Anh có nhận ra các biểu tượng này?

Do you recognize these symbols?

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, trên màn hình, hãy nhấn vào biểu tượng Khởi động lại [Khởi động lại].

Then, on your màn hình hiển thị, tap Restart [ Restart ] .

support.google

Bên trái của thông tin đó là biểu tượng của câu lạc bộ.

To the left of that information is the club’s logo.

WikiMatrix

Để quản lý các tùy chọn cài đặt in, hãy nhấn vào biểu tượng Thêm [Thêm].

To manage print settings, tap More [ More ] .

support.google

Đây là 1 biểu tượng của nó.

I mean, this is one vision of it .

QED

Để khóa điện thoại một lần nữa, hãy chạm và giữ biểu tượng Khóa [Đã mở khóa].

To lock your phone again, touch and hold Lock [ Unlocked ] .

support.google

Về nghĩa đen, nó là biểu tượng cổ xưa của người Nữ.

It is quite literally this ancient symbol of womanhood.

OpenSubtitles2018. v3

Biểu tượng động

Animated Logo

KDE40. 1

Tạo ảnh xem trước cho biểu đồ, biểu tượng trên thanh công cụ

Created chart preview images, toolbar icons

KDE40. 1

Nhấp chuột vào biểu tượng quả địa cầu để hiển thị danh sách tất cả ngôn ngữ.

Click on the picture of the globe for a list of all the available languages.

jw2019