ắc quy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng đang chuyển thứ trông như ắcquy máy quay.

They’re moving what looks like camera batteries.

OpenSubtitles2018. v3

Oly mang máy chiếu, còn tôi thì xách bình ắcquy xe hơi 12 vôn.

Oly carried the slide projector, while I lugged a 12-volt car battery.

jw2019

Giá của một bình ắcquy là bao nhiêu?

What is the cost of that battery?

ted2019

Ắc quy ô tô, một thùng nước.

Car battery, a pail of water…

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ chắc là ắcquy chết rồi.

I think the battery might be dead.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa cái dây sạc ắc quy chết tiệt đó đây.

Give me the goddamn jumper cables!

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người nói với chúng tôi rằng giá ắcquy rất đắt đỏ.

Everybody tells us batteries are so expensive.

QED

Nấu meth bằng ắc quy thuốc tẩy, dầu hỏa…

They cook meth with battery acid, lye, lantern fuel…

OpenSubtitles2018. v3

Bình ắcquy theo cách hiểu này, là dầu thô.

The battery in this sense, is the crude oil.

ted2019

Nhưng dầu thô được thay thế bởi ắcquy.

But the crude oil is replaced with a battery.

ted2019

Chúng đang đổi ắcquy của máy quay.

They’re switching the camera batteries.

OpenSubtitles2018. v3

Lôi hết ghế, rồi cửa rồi ắc quy ra…

Pull the seats, the doors, the battery

OpenSubtitles2018. v3

Niken(II) hydroxit thường được sử dụng trong bình ắc quy điện.

Nickel(II) hydroxide is frequently used in electrical car batteries.

WikiMatrix

Ắc quy Volta hoạt động với mức nhiệt độ trong phòng.

Volta’s battery works at room temperature.

ted2019

Lắp một ắcquy đầy điện vào.

A full battery comes on.

QED

Mọi người nói với chúng tôi rằng giá ắcquy rất đắt đỏ.

Everybody tells us batteries are so expensive.

ted2019

Vì thế, đây là bước phát triển của bình ắc quy thủy tinh kim loại.

So this is the evolution of the liquid metal battery.

QED

Bộ ắc quy này cần được tạo ra từ những nguyên tố có nhiều trong đất

This battery needs to be made out of earth- abundant elements.

QED

Anh cần kiểm tra ắcquy và dây nối.

I just need to check the charges and the connections.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có bình ắcquy.

We have a battery bay.

ted2019

Nhưng một bộ ắc quy lớn thì có thể

A giant battery could.

QED

Bạn lấy ắcquy hết điện ra.

You take your depleted battery out.

ted2019

Sẽ không có năng lượng dư để ta nạp ắc quy xe hay sạc điện thoại.

There wouldn’t be any left over to power a car or charge a phone.

ted2019

Vậy ta cần thêm thành phần thứ 2 vào mạng lưới, đó là hệ thống thay thế ắcquy.

So what we added is a second element to our network, which is a battery swap system.

QED