bình yên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Làm sao có được bình yên khi không chuộc lỗi chứ?
What peace can there be without atonement?
OpenSubtitles2018. v3
Thi-thiên 37:11 trả lời: ‘Người hiền-từ sẽ được khoái-lạc về bình–yên dư-dật’.
Psalm 37 : 11 answers : “ They will find exquisite delight in the abundance of peace. ”
jw2019
● “Chớ lập mưu hại kẻ lân-cận con, vì người ăn-ở bình–yên bên con”.—Châm-ngôn 3:29.
● “Do not fabricate against your fellowman anything bad, when he is dwelling in a sense of security with you.” —Proverbs 3:29.
jw2019
Mỗi gia đình sẽ sống trong sự bình yên dưới cây nho và cây vả mình.
Every family will dwell in peace under its own vine and fig tree.
jw2019
6 Lều kẻ cướp được bình yên,+
6 The tents of robbers are at peace,+
jw2019
Cuộc sống dân cư thanh bình, yên ả.
Strangely civil society is quiet.
WikiMatrix
cố tìm kiếm chút bình yên trong tâm trí.
trying to find some peace of mind.
ted2019
Khi thấy con chiên được bình yên, ông hẳn rất vui mừng!
Upon finding the lost sheep unharmed, the shepherd would have reason to rejoice.
jw2019
Họ gây dựng pháp luật mang bình yên đến cho xã hội.
They establish the laws that bring peace to society.
QED
Tôi muốn mẹ tôi choàng tay qua người tôi và tôi muốn biết là mẹ tôi bình yên.
I wanted her arms around me, and I wanted to know that she was all right.
LDS
Tôi không thể hy vọng con mình được bình yên.
I can’t hope that my kid will be safe.
OpenSubtitles2018. v3
Bất cứ ai không chịu ra đi bình yên sẽ bị sa thải.
Any of you who can’t go peacefully is fired.
OpenSubtitles2018. v3
Cầu bình yên cho các người, các tộc trưởng của Sinai.
Peace be with you, sheiks of Sinai.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng tôi sẽ không bao giờ tìm thấy bình yên trừ khi đi xa hết sức có thể.
But I’ll never find peace unless I move as far away as possible.
OpenSubtitles2018. v3
Ở đây, anh cũng sẽ tìm thấy bình yên.
Here, you too will find peace.
OpenSubtitles2018. v3
Ta chưa bao giờ được bình yên kể thừ khi Clem Maragon chết.
I ain’t had any peace since Clem Maragon died.
OpenSubtitles2018. v3
“Nguyện Đức Giê-hô-va ban cho hai con được bình–yên ở nơi nhà chồng mới!”.—RU 1:9.
“May Jehovah make a gift to you, and do you find a resting-place each one in the house of her husband.” —RUTH 1:9.
jw2019
Bảo với mọi người anh đã mang bình yên đến cho nơi này.
Go tell your people you brought peace on the land.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi bị tổn thương, và tôi chỉ muốn cảm thấy bình yên.
I was hurting, and I wanted to feel good .
OpenSubtitles2018. v3
Tin lời Na-a-man, Ê-li-sê nói với ông: “Hãy đi bình–yên”.
Believing Naaman, Elisha said to him: “Go in peace.”
jw2019
Họ cho tôi một căn nhà kiên cố, một mái ấm bình yên.
They provided me a stable home, a stable family.
ted2019
Tuy nhiên, khoảng thời gian bình yên của tôi mau chóng kết thúc.
My respite, however, was coming to a close.
jw2019
Thay vì một vùng quê lởm chởm hố bom, tôi thấy những thửa ruộng bình yên, xanh ngát.
Instead of a countryside pockmarked by shell fire, I found peaceful, verdant fields.
LDS
Kinh Thánh miêu tả thế nào về sự bình yên chúng ta sẽ được hưởng trong địa đàng?
How does the Bible describe the security we will enjoy in Paradise?
jw2019
Thế nên người được bình yên.
So that it went well.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh