kè trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hai người từng cặp hả?

The two of you used to be together?

OpenSubtitles2018. v3

Sao cô ta chơi xỏ được hệ thống với anh kè kè bên cạnh trông chừng?

How’d she game the system with you watching her every move?

OpenSubtitles2018. v3

Ta sẽ để cho họ cặp .

We’ll let them gain on us.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, mặc dù đất và đá đã được vận chuyển trên băng tải trên khắp quốc lộ Hoa Kỳ 80 để trở thành một phần của cho cầu qua sông Sweetwater, việc xếp loại núi gần lớp Viejas và sông Sweetwater vẫn chưa được hoàn thành trong liên kết cuối cùng.

However, although dirt and rocks were transported on a conveyor belt across US 80 to become part of an embankment for the Sweetwater River Bridge, the grading of the mountain near Viejas Grade and the Sweetwater River had not been completed on the final link.

WikiMatrix

Người ấy không giống như một con tắc hoa, loại tắc thay đổi màu sắc để phù hợp với môi trường.

He is not like a chameleon, which changes colors to fit its surroundings.

jw2019

Nó bao gồm 5 cầu được liên kết bởi các bờ và thiết kế được chọn để cố gắng giảm thiểu những tác động môi trường.

It consists of five bridges linked by otherwise solid embankments and the design was chosen to try to minimise the environmental impact.

WikiMatrix

Trong một nỗ lực tuyệt vọng cuối cùng, lãnh đạo lực lượng ngoài hành tinh, Eeva, đã thách thức toàn thể nhân loại rằng sẽ tiêu diệt loài người bằng cách cho tàu mẹ đâm vào trái đất, giết hết cả hai chủng tộc nếu Kurono không đến so với hắn, trước thông báo này thì hắn cũng đã thách đấu và tiêu diệt nhiều đội Gantz khác trong khu vực của mình.

In a desperate last effort, the leader of the alien forces, Eeva, challenges the whole human race, promising to exterminate every inhabitant by himself by crashing their mother ship, killing both races if Kurono does not come to their mother ship to fight him.

WikiMatrix

Kế hoạch dài hạn dự định rằng Dejima sẽ được bao quanh bởi nước ở cả bốn mặt; dạng cánh quạt đặc trưng và và tất cả các bờ của nó sẽ được khôi phục hoàn toàn.

The long-term planning intends that Dejima will be surrounded by water on all four sides; its characteristic fan-shaped form and all of its embankment walls will be fully restored.

WikiMatrix

anh chỉ là tàn phế vô dụng.

To the trained eye, you are a nervous wreck .

OpenSubtitles2018. v3

Loài này thường có màu nâu; tuy nhiên giống với những loài tắc hoa khác, loài này có thể thay đổi màu sắc và hoa văn để ngụy trang bản thân với môi trường xung quanh.

This species is generally brownish in colour, but like other chamaeleons, can change colour and pattern to camouflage itself in its surroundings.

WikiMatrix

Năm 1981, Xô Viết tối cao đã được chuyển đến một tòa nhà được xây dựng đặc biệt trên bờ Krasnopresnenskaya, Nhà của Liên Xô.

In 1981 the Supreme Soviet was moved to a specially constructed building on Krasnopresnenskaya embankment, The House of Soviets.

WikiMatrix

Tôi đã muốn có thể đổi màu như tắc hoa.

I wanted to blend in like a chameleon .

QED

Con tắc hoa nhỏ nhất thế giới được phát hiện gần đây ở Madagascar.

The world’s smallest chameleon was recently discovered in Madagascar.

jw2019

Tắc hoa khổng lồ Malagascar (danh pháp khoa học: Furcifer oustaleti) là một loài tắc hoa rất lớn bản địa Madagascar, nhưng cũng được nhập nội vào gần Nairobi ở Kenya (du tình trạng hiện tại của nó không rõ).

The Malagasy giant chameleon or Oustalets’s chameleon (Furcifer oustaleti ) is a very large species of chameleon which is endemic to Madagascar, but also has been introduced near Nairobi in Kenya (though its current status there is unclear).

WikiMatrix

Và hắn ta đã làm điều đó để khiến tôi và người đàn ông khác đang nấp đằng sau bờ phải thò mặt ra ngoài.

And he did that to get me and this other guy who was hiding behind this embankment to come out.

WikiMatrix

29 Đây là những sinh vật lúc nhúc trên đất và ô uế đối với các ngươi: chuột chũi, chuột,+ mọi loài bò sát, 30 thằn lằn, kỳ đà, sa giông, thằn lằn bóng và tắc hoa.

29 “‘These are the swarming creatures of the earth that are unclean to you: the mole rat, the mouse,+ every kind of lizard, 30 the gecko, the large lizard, the newt, the sand lizard, and the chameleon.

jw2019

Một nhánh mới gọi là Bifurcata (lưỡi chẻ đôi) đã từng được đề xuất để bao gồm Iguania như là nhóm chị em với Anguimorpha ^ Nhiều nghiên cứu cũng công nhận một nhánh gọi là Scincogekkonomorpha, là một đơn vị phân loại dựa theo thân cây; được định nghĩa để bao gồm toàn bộ các loài thằn lằn có quan hệ họ hàng gần với tắc và thằn lằn bóng hơn là với nhông/kỳ nhông.

A new clade Bifurcata (bifurcated tongue) has been proposed to include Iguania as a sister taxon to Anguimorpha. ^ Many studies also recognize a clade called Scincogekkonomorpha, which is a stem-based taxon defined to include all lizards more closely related to geckos and skinks than to iguanas.

WikiMatrix

Từ khi nào tớ đã trở thành… kiểu con gái dùng một ứng dụng để cặp với trai chứ?

When was I ever the kind of girl who used an app to meet guys ?

OpenSubtitles2018. v3

Tụi tao biết nào ở đây.

We know who’s here.

OpenSubtitles2018. v3

và trên đó có cả một con tắc .

It’s got a gecko on it.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn vào điều đó, mọi người đều gọi đó là ” đê khô. ”

People called impudent dam.

OpenSubtitles2018. v3

Và cậu đang cặp với một gã đang cam kết gia nhập hội đó.

And you’re on a date with a guy who’s pledging a frat.

OpenSubtitles2018. v3

Tỉnh Cần Thơ nhận lại 2 huyện Trà Ôn và Cầu như cũ.

Little Two Eyes then summoned the table and ate as before.

WikiMatrix

Bức tranh mới nhất là về đường bờ và ống cống của Luân Đôn.

Her latest is set in the old tunnels and sewers under London.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn biết đấy, chân của tắc , xoăn và không xoăn như những ngón tay của Michael Moschen.

You know, the toes of the gecko, curling and uncurling like the fingers of Michael Moschen.

ted2019