Bộ Quốc phòng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau lần bầu cử quốc hội năm 2009, Lucas được tái bố trí làm Thứ trưởng Bộ Quốc phòng.

Following the 2009 parliamentary elections, Lucas was redeployed as Deputy Minister of Defence.

WikiMatrix

Và bằng cách nào đó cô vẫn qua được nhờ D.O.D. ( Bộ Quốc phòng )

And yet you somehow came to it through the D.O.D.

OpenSubtitles2018. v3

Thứ trưởng Bộ Quốc phòng.

THE UNDER-SECRETARY FOR THE MINISTRY OF DEFENCE.

OpenSubtitles2018. v3

Vua Nangklao (Rama III) của Rattanakosin xếp Kamnoed Nopphakhun là thành phố hạng 4 thuộc Kalahom (Bộ quốc phòng).

King Nangklao (Rama III) of Rattanakosin established Kamnoed Nopphakhun as a fourth-class city under the Kalahom (defence ministry).

WikiMatrix

Tôi đã nhờ Bộ quốc phòng MOD gửi hồ sơ phục vụ cũ của ông ấy đến

I had the MOD send me his old service record

opensubtitles2

Ta xin giời thiệu với mọi người gián điệp của ta trong Bộ Quốc Phòng

May I present to you my spy in the Ministry of Defense

OpenSubtitles2018. v3

Một cơ cấu chỉ huy mới đã được đưa ra ở cấp Bộ Quốc phòng vào năm 2002.

A new command structure was introduced at the Ministry of Defence level in 2002.

WikiMatrix

Bộ trưởng Bộ Quốc phòng dẫn đầu chiến dịch này.

The Ministry of Defense menujukku to lead this operation,

OpenSubtitles2018. v3

Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Cựu sát thủ của KGB.

Minister of Defense, former KGB assassin.

OpenSubtitles2018. v3

Máy bay được bộ quốc phòng Hoa Kỳ định danh là YAL-1A vào năm 2004.

The aircraft was designated YAL-1A in 2004 by the U.S. Department of Defense.

WikiMatrix

Phân bổ ngân sách cho Bộ quốc phòng lúc nào mà chả là cuộc tranh cãi bất tận.

Allocating the D.O.D. budget is always a free-for-all.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy xem nếu chúng ta nhận được tài trợ từ bộ quốc phòng.

Let’s see if we can get some DOD funding.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tự nguyện và Bộ Quốc Phòng đồng ý.

I volunteered, and the Ministry of Defence has kindly agreed.

OpenSubtitles2018. v3

Thưa quý vị, ngài bộ trưởng bộ quốc phòng.

Ladies and gentlemen, the Secretary of Defense.

OpenSubtitles2018. v3

Những kế hoạch được công bố vào năm 2002 bởi Bộ quốc phòng (MoD).

The plans for retirement were announced in 2002 by the Ministry of Defence.

WikiMatrix

Walter ở đây là Bộ Trưởng Bộ Quốc Phòng.

Walter, over here he’s the secretary of defense.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ Quốc phòng sẽ bắt đầu tuyển dụng nhân viên dân sự.

The Defense Department will ramp up recruitment and civilian employment.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần đến Bộ Quốc Phòng trên đảo Tự Do và tôi cần anh giúp.

I need to get into the DoD facility on Liberty Island, and I need your help.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có biết chuyện đó đã làm cho Bộ Quốc Phòng tổn thất bao nhiêu không?

Have you got any idea what this is gonna cost the Defense Department?

OpenSubtitles2018. v3

Bộ Quốc phòng cũng mướn khoảng 700.000 nhân viên dân sự, không kể những nhân công hợp đồng.

The Department of Defense also employed about 700,000 civilians, not including contractors.

WikiMatrix

Tôi đã từng tham gia vào chương trình BioShield của Bộ Quốc phòng Mỹ.

I’ve been involved with the U. S. Defense Department BioShield program .

QED

Các hoạt động hiện tại được đặt tên Operation Inherent Resolve bởi Bộ quốc phòng Hoa Kỳ.

Current operations are named Operation Inherent Resolve by the United States Department of Defense.

WikiMatrix

À, từ ngân sách của Bộ Quốc phòng như các hoạt động triển khai thông thường thôi.

It comes out of the DOD budget like any regular deployment.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi sửa đổi, Bộ quốc phòng Tiệp Khắc đã đặt mua B-34.

After modification, the Czechoslovak Ministry of Defence placed an order for B-34s.

WikiMatrix

Năm 1996, ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.

In 1996, he was appointed as Minister of Defense.

WikiMatrix