bù lại trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bù lại, ân phước thiêng liêng mà họ nhận lãnh ở nhà Bê-tên thật nhiều thay!

In turn, what spiritual blessings there are at Bethel!

jw2019

Ngươi hẳn là phải thông thái bù lại cho vẻ ngoài của ngươi.

You must be as wise as you’re ugly and odd.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ tớ có thể bù lại cho cậu.

( CHUCKLES ) Maybe I can make it up to you.

OpenSubtitles2018. v3

Không thêm thuốc, Jason và không lấy thêm gì cả mà không có gì bù lại.

No more meds, jason, And no deliveries without something in return.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ chạy nhanh bù lại.

We’ll make it up on the road.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bù lại việc rao-giảng sẽ kích-thích lòng hăng-hái của chúng ta.

But the preaching work will, in turn, stimulate our zeal.

jw2019

Tuy nhiên, cũng có các lợi ích bù lại.

But also what compensations!

WikiMatrix

Nhưng bù lại, nó cho ra một kết quả nhanh chóng.

But it makes up for that by yielding a quick result.

Literature

Sau cùng, để bù lại là một kết cuộc vui.

At last, a happy ending for a change .

OpenSubtitles2018. v3

có thể chúng tôi kiếm bù lại.

Odd says we make it back.

OpenSubtitles2018. v3

bù lại, cô được gì?

And in return, you get what?

OpenSubtitles2018. v3

Ta cần bù lại khoảng thời gian đã mất.

Well, we need to make up for lost time.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ hãy bù lại.

Make up for it now.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu cần phải bù lại

You need to remedy it!

OpenSubtitles2018. v3

bù lại?

And in return?

OpenSubtitles2018. v3

Cái này để bù lại thời gian bị mất của tôi.

This’ll take care of my time and expenses .

OpenSubtitles2018. v3

Bù lại cho vụ nhảy nhót.

It’ll make up for all the dancing.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng dụng cụ khoa học thì có thể bù lại phần nào những khuyết điểm của giác quan.

By using scientific instruments he can partly compensate for the deficiencies of his senses.

Literature

Em muốn bù lại cho anh.

I would like to make it up to you.

OpenSubtitles2018. v3

Bù lại, Mình sẽ phải ra một yêu cầu

But in return, I have to issue an ultimatum

opensubtitles2

Tôi nghĩ về việc bù lại cho cô ấy.

I thought about making it up to her.

OpenSubtitles2018. v3

Bù lại, cô ấy tìm ra heme, một đơn vị sinh học cấu thành huyết sắc tố.

But she did find heme, which is the biological foundation of hemoglobin.

ted2019

Viên chỉ huy Hetman khá mắc nhưng bù lại có sức tấn công rất cao.

Hetman commanders are expensive, however, hetmans have a very high attack.

WikiMatrix

Các ông muốn đưa người đến, nhưng chẳng có gì bù lại cả.

You want us to bring our people in, but you’re not giving anything in return.

OpenSubtitles2018. v3

Bù lại thời gian đã mất

Making Up for Lost Time

jw2019