bữa tiệc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sao em đưa thằng đó đến bữa tiệc của anh?

Why did you bring another guy to my party?

OpenSubtitles2018. v3

Bữa tiệc nào cơ?

What party?

OpenSubtitles2018. v3

Bữa tiệc ở phía kia.

The party is that way.

OpenSubtitles2018. v3

Bữa tiệc nào thế?

What other party?

QED

Cậu không thể kể được, vì bọn mình sẽ chẳng biết kết thúc bữa tiệc này thế nào.

Well, you can’t say we don’t know how to throw a party.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã thấy có một gã giết Louis ở bữa tiệc.

I saw the guy that killed Louis back at the party.

OpenSubtitles2018. v3

Bữa tiệc, gần 3 năm trước.

Dinner, almost 3 years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn bữa tiệc này kết thúc ngay.

I need this shut down straightaway.

OpenSubtitles2018. v3

Cái gã cô rời đi cùng sau bữa tiệc ấy.

The guy you left the party with?

OpenSubtitles2018. v3

Bữa tiệc!

The Festival?

OpenSubtitles2018. v3

Well, ở bữa tiệc, tôi đoán vậy.

Well, at the party, I guess.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một bữa tiệc à?

Is it a party?

OpenSubtitles2018. v3

Và ba tôi rời máy bay và đến bữa ăn trưa và có một bữa tiệc linh đình.

And my dad says he got off the plane and he went to this lunch and there was this huge spread .

QED

Hãy nhớ là Chúa Giê-su đã dự một bữa tiệc cưới.

Recall that Jesus chose to be present at one such feast.

jw2019

Bữa tiệc dành cho thằng được cứu khỏi đảo hoang…

Party for the guy they rescued off that island.

OpenSubtitles2018. v3

bữa tiệc dành cho người lớn ở sân trước.

The adult party’s in the front of the house.

OpenSubtitles2018. v3

Tối nay… Tối nay có một bữa tiệc ở quán Sừng Nai.

Hey, Lace, there’s a party tonight at the Elkhorn Bar…

OpenSubtitles2018. v3

Bao nhiêu trong số các cậu đã dự một bữa tiệc trong vòng sáu tháng trước?

How many of you guys have been to a party in the past six months?

OpenSubtitles2018. v3

Con thà đến bữa tiệc còn hơn là đến cái buổi trình diễn ngu ngốc đó.

I’d rather go to the party than the stupid show.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy đến bữa tiệc tối nay.

Come for tonight’s party.

QED

167 41 Một bữa tiệc giúp chúng ta nhớ lại

167 41 A Meal to Help Us Remember

jw2019

Đang bữa tiệc vua hỏi Ê-xơ-tê muốn ông làm gì cho nàng.

There the king asks Esther what favor she wants from him.

jw2019

Không muốn cậu bị lở bữa tiệc.

Wouldn’t want you to miss your party.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi chúng ta đọc tài liệu, thảo luận, chúng ta sẽ có bữa tiệc potluck.

We’ll read a text, we’ll talk about it, we’ll have a potluck dinner.

ted2019

Tôi đi ké xe tới bữa tiệc đấy chứ.

I got a lift to the party.

OpenSubtitles2018. v3