bực mình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi biết anh bực mình nhưng vụ này vẫn thế mà.

I know you’re upset, but the deal hasn’t changed.

OpenSubtitles2018. v3

Một số nhà toán học vĩ đại nhất thời Cantor đã rất bực mình về điều này.

Some of the greatest mathematicians of Cantor’s day were very upset with this stuff .

QED

Điều gì làm ngươi bực mình à, Wiglaf của ta?

Something vexes you, my Wiglaf?

opensubtitles2

Mọi người đều bực mình

Everyone’s upset .

QED

Nó không làm tôi bực mình dữ vậy đâu.

It doesn’t displease me that much.

OpenSubtitles2018. v3

Có gì làm cậu bực mình à?

Something bothering you?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy chỉ bực mình.

He got angry.

OpenSubtitles2018. v3

Người quản lí sẽ rất bực mình với cô.

The manager is gonna be very unhappy with you.

OpenSubtitles2018. v3

2 Cắt ngang công việc có khiến nhân viên bực mình không?

2 Will Interrupting the Workers Annoy Them?

jw2019

Mình đã nói gì khiến cô ấy bực mình?

What had he said to annoy her?

Literature

“Jack sẽ bực mình vì tớ không giúp cậu ấy”, Susie nói.

“Jack will be angry with me for not helping,” Susie said.

Literature

Suýt nữa anh làm hỏng cả sự nghiệp của em, còn làm tất cả bực mình.

I almost derailed your career, pissed everyone off.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một căn lều ọp ẹp, ông ta bực mình cái gì cơ chứ?

This is a broken shack, what’s he so pissed off for?

OpenSubtitles2018. v3

Dạo này cậu làm tôi bực mình lắm.

You’re crawling up my ass lately

OpenSubtitles2018. v3

Cô vẫn bực mình à?

You still pissed?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng khi anh bực mình thì anh cứ nóng như lửa.

But when I want something that bad, I get all fired up.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà vua cà lăm lặp cặp chút ít và có vẻ bực mình.

He mumbled a bit and seemed upset.

Literature

Dave, anh có vẻ bực mình.

Dave, you seem distraught.

OpenSubtitles2018. v3

Không, chị chỉ bực mình chút thôi.

No, I was just upset.

OpenSubtitles2018. v3

Chị hiểu rằng em thấy bực mình vì chị có được một cuộc sống thật sự.

I understand you resent the fact that I actually have a life.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ biết là nó làm bực mình nhưng thứ các cậu thấy trên sân khấu là sự thật.

I know it must hurt. What are you seeing up there on that stage is the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu có ai đó, bực mình với cậu, hối lộ 1 cái bánh muffin.

And if anyone is ever rude to you, sneeze muffin.

OpenSubtitles2018. v3

Ai đã làm cho Kingard bực mình?

Who did have Kingard piss off?

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, tôi thấy bực mình, và bắt đầu tìm kiếm nhiều hơn nữa.

So, I went off with this, and began to look for things even more.

ted2019

Mấy thứ bực mình này.

Oh, God, it’s this damn thing.

OpenSubtitles2018. v3