Cách gọi tên các loại bút trong Tiếng Anh

Chào mừng các bạn đến với chương trình Học Tiếng Anh cùng Radio Me. Mình là Thuần. Bài học ngày hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn cách gọi các loại bút trong tiếng Anh nhé!
Đố các bạn biết cách gọi bút nhớ dòng, bút chì kim, bút sáp màu là gì trong tiếng Anh? Chúng ta cùng xem và học luôn nào!
Đầu tiên đó chính là: 
Ballpoint
Ballpoint (hay ballpoint pen) có nghĩa là bút bi, giúp mực hiện lên giấy nhờ chuyển động lăn của viên bi nhỏ (ball: bi, point: đầu ngòi bút). 
Ví dụ: The letter was written in blue ballpoint pen. (Bức thư được viết bằng bút bi xanh). 
Pen ngoài nghĩa là bút còn dùng để chỉ một bãi chăn nuôi có rào chắn (a sheep/pig pen) hoặc dùng với nghĩa động từ là viết, sáng tác. Bạn cũng có thể dùng cụm từ put/set pen to paper với nghĩa tương tự. 
Ví dụ: It’s time you put pen to paper and replied to that letter from your mother. (Giờ là lúc đặt bút xuống và trả lời thư của mẹ bạn). 
Thành ngữ the pen is mightier than the sword có nghĩa “ngòi bút mạnh hơn đao kiếm”, nhấn mạnh ngôn từ ảnh hưởng tới suy nghĩ của con người nhiều hơn vũ lực hay cưỡng chế. 
Crayon
Crayon (hay wax crayon, wax pastel) chỉ bút sáp màu mà trẻ con thường dùng để vẽ, viết. Động từ crayon được dùng với nghĩa vẽ bằng sáp màu. 
Ví dụ: When I left her, she was busy crayoning. (Khi tôi bỏ con bé lại, nó đang bận tô sáp màu). 
Chúng ta cùng đến với loại bút tiếp theo nhé: 
Pencil
Pencil là bút chì. Ví dụ: It’s in pencil, so you can rub it out if you need to. (Nó được viết bằng bút chì, do đó bạn có thể xóa đi nếu cần thiết). 
Một số từ vựng liên quan: pencil sharpener (gọt bút chì), eyebrow pencil (chì kẻ mày), lip pencil (chì kẻ môi), pencil box (hộp đựng bút), pencil sketch (bức phác họa bằng bút chì). 
Cụm từ pencil sth/sb in có nghĩa sắp đặt một việc gì đó với ai vào một dịp cụ thể và biết trước là có thể thay đổi.
Ví dụ:  I penciled you in for lunch next Thursday. (Tôi hẹn anh ăn trưa thứ năm tuần tới nhé – Kế hoạch có thể thay đổi và sẽ báo lại). 
Technical pen
Technical pen là bút kỹ thuật, loại bút chuyên dụng của kỹ sư, kiến trúc sư (technical: thuộc về kỹ thuật). 

Gel pen
Gel pen là bút gel, loại bút chứa mực lỏng giúp viết êm và đều mực hơn. 

Sau đây là một số loại bút khá phổ biến: 
Fountain pen
Fountain pen có nghĩa là bút máy (fountain: vòi nước, mạch nước). 
Colored pencil
Bút chì màu được gọi là colored pencil trong tiếng Anh. 
Mechanical pencil
Bút chì kim được gọi là mechanical pencil trong tiếng Anh – Mỹ và propelling pencil trong tiếng Anh – Anh. Đây là loại bút chì không cần gọt mà chỉ cần đẩy ruột ra dần và thay ruột khi dùng hết (mechanical: cơ học, propelling: đẩy đi). 
Correction pen
Correction pen/ correction fluid là bút xóa (correction: sự sửa chữa, fluid: chất lỏng). Băng xóa được gọi là correction tape (tape: băng). 
Highlighter
Highlighter là bút nhớ dòng, thường có mực màu nổi để đánh dấu sách, tạp chí. Động từ highlight có nghĩa là nêu rõ, làm nổi bật. 
Bài học ngày hôm nay đến đây là hết rồi. Cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi. Chúc các bạn học vui. Have a nice day!