cá nhân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kiplinger xuất bản các tạp chí về tài chính cá nhân.

Kiplinger publishes magazines on personal finance.

WikiMatrix

Chúng tôi đang nói chuyện về chuyện an ninh cá nhân.

We’re talking with folks about the matter of personal safety.

jw2019

Còn về phương diện cá nhân, chúng ta bị bệnh tật, đau đớn, mất người thân.

And as individuals, we get sick, we suffer, we lose loved ones in death.

jw2019

Nhưng điều này chỉ là tư tưởng của cá nhân riêng tôi.

But this is just my own personal ideology.

ted2019

Không phải là về những đặc điểm cá nhân.

It’s not autobiographical identities.

ted2019

Không có gì cá nhân cả.

Nothing personal.

OpenSubtitles2018. v3

Engine 3D của hãng Monte Cristo cho phép máy tính cá nhân tầm thấp hơn chạy được game.

Monte Cristo has made a 3D engine that allows lowerrange PCs to run the game.

WikiMatrix

Cô đã nhiều lần đăng hình ảnh những buổi thu âm lên tài khoản Instagram cá nhân.

She draws almost every day sketches on her Instagram account .

WikiMatrix

Tôi tin rằng cá nhân tôi có thể tạo nên một sự khác biệt cho xã hội.

I wanted to make a difference and believed individuals could make a difference in society.

Literature

Đó không phải vì cá nhân tôi.

It was not personal.

OpenSubtitles2018. v3

Nền phản văn hóa thập niên 60 đã hình thành ngành máy tính cá nhân ra sao. ”

How the’60s Counterculture Shaped the Personal Computer Industry. “

QED

Website cá nhân Thông tin trên IMDb

Official website Human Trust on IMDb

WikiMatrix

2 khẩu bazooka, nhưng chỉ còn 8 viên đạn, và môt số vũ khí cá nhân khác.

You got the two bazookas, but they only got eight rounds left, and assorted small arms.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả mọi cá nhân trong thế hệ mới đều chỉ mất vài mili-giây.

Well every one of those generations just takes a few milliseconds.

ted2019

Những thứ này đã được kết hợp với dữ liệu cá nhân trong vài thập kỷ qua.

These have been joined in the past few decades by personal data.

Literature

Kinh Nghiệm Cá Nhân với Sự Cầu Nguyện

Personal Experience with Prayer

LDS

Đây là công việc được thỏa thuận giữa các cá nhân.

And this booking is within all the parameters for each individual.

ted2019

Con người tạo ra kì vọng và điều chỉnh yêu cầu về không gian cá nhân của mình.

People make exceptions to and modify their space requirements.

WikiMatrix

Do đó việc học hỏi Kinh-thánh cá nhân là điều thiết yếu.

That is why personal Bible study is essential.

jw2019

Không phải chuyện cá nhân đâu, Sonny.

It’s not personal, Sonny.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nói rằng đại diện Pak cá nhân trao cho bạn lời mời?

You said Representative Pak personally handed you the invitation?

QED

Năm 1989, Tyson chỉ có hai chiến đấu trong bối cảnh khủng hoảng cá nhân.

In 1989, Tyson had only two fights amid personal turmoil.

WikiMatrix

Để chỉ định thông tin liên hệ cá nhân của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau:

To specify your personal contact information, follow these steps:

support.google

Việc bỏ qua thông số này sẽ mặc định cho phép quảng cáo được cá nhân hóa.

Omission of the parameter defaults to personalized ads.

support.google

Không giống lệnh su,người dùng cung cấp mật khẩu cá nhân của họ cho sudo nếu cần.

Unlike the command su, users supply their personal password to sudo if necessary.

WikiMatrix