cách mạng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cuộc cách mạng đang diễn ra.

The revolution is happening.

ted2019

Nhưng đừng bao giờ biến thành một dạng người cách mạng kiểu Gaddafi.”

But don’t you ever turn into a Gaddafi-like revolutionary.”

ted2019

, bởi vì trong đó có sẵn sự cách mạng trung thực và duy nhất.

, because in that lies the only true revolution.

Literature

Cuộc cách mạng này là đề tài của chương tiếp sau.

That revolution forms the subject of the next chapter.

Literature

Chúng ta sẽ thắng cuộc cách mạng!

We’ll win the revolution!

OpenSubtitles2018. v3

Louis Philippe bị lật đổ trong cách mạng 1848, và sang sống lưu vong ở Anh.

Louis Philippe was deposed in the revolutions of 1848, and fled to exile in England.

WikiMatrix

Ông muốn hát bài ca cách mạng, nhưng ông không biết nói tiếng mẹ đẻ của mình.

He wanted to sing the revolution, but he couldn’t speak his mother’s language.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là sau bất ổn của cách mạng Pháp.

This was after the chaos of the French Revolution.

ted2019

Do vậy đây là lý do tại sao chúng ta cần thêm ba lọai hình cách mạng.

So that’s why we need three more kinds of innovation.

ted2019

Cuộc cải cách đã thúc đẩy cuộc cách mạng truyền thông.

The Reformation was thus a media revolution.

WikiMatrix

Cuộc cách mạng của họ, không phải của anh.

Their revolution, not yours.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thực sự cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp trên hành tinh.

It has truly revolutionized the way we communicate on the planet .

QED

Banisadr trở về Iran cùng với Khomeini khi cuộc cách mạng bắt đầu vào tháng 2 năm 1979.

Banisadr returned to Iran together with Khomeini as the revolution was beginning in February 1979.

WikiMatrix

trèo lên thuyền… và bắt đầu một cuộc cách mạng.

We’ll wait for darkness, scale the side of the ship….. and start a revolution.

OpenSubtitles2018. v3

Ông biết cái gì có thể dùng cho cách mạng không?

You know what could use a revolution?

OpenSubtitles2018. v3

Tăng quyền lực Vụ ám sát người chồng của Chamorro đã gây ra cuộc Cách mạng Sandinista.

The assassination of Chamorro’s husband sparked the Sandinista Revolution.

WikiMatrix

Trong lúc ấy, không hề có một cuộc cách mạng khoa học nào khác.

Meanwhile, there’s no scientific revolution anywhere else.

QED

Và cũng có cuộc cách mạng về kinh doanh ở nông thôn Trung Quốc.

There is also a rural entrepreneurial revolution in China.

ted2019

Ông hai lần bị bắt giữ trong cuộc Cách mạng Nga năm 1905.

He was arrested twice during the Russian Revolution of 1905.

WikiMatrix

Các bạn, sắp có một cuộc cách mạng.

My friends, there is a revolution coming.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ không lặp lại sai lầm ở Iran, của cuộc cách mạng Misdaq.

Let us not repeat the mistake of Iran, of [the] Mosaddeq revolution.

ted2019

Những gì chúng tôi đang làm là một cuộc cách mạng cho công nghệ buồm lái.

So what we are doing is an accelerated evolution of sailing technology.

ted2019

Và tôi cho rằng sự hiểu biết có thể cách mạng hóa chính sách về thuế.

And I think understanding that could revolutionize tax policy.

ted2019

Cách mạng Iran bùng nổ.

Defying the Iranian Revolution.

WikiMatrix

Trước cuộc cách mạng, người Lezgin được người Nga gọi là “Kyurintsy”, “Akhtintsy” hay “Lezgintsy”.

Before the revolution, the Lezgins were called “Kyurintsy”, “Akhtintsy”, or “Lezgintsy” by the Russians.

WikiMatrix