cái ao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu có cả khu vườn để dạo chơi và một cái ao nữa.

You’ve got a cool garden to play in and a pond.

QED

Chúng tôi đã biết được làm sao mà Ronaldo biết tìm khẩu súng trong một cái ao.

We found out how Ronaldo knew to look for the gun in a pond.

OpenSubtitles2018. v3

Bầy thiên nga bay về hướng bắc trở lại và lướt qua cái ao .

The flight of swans winged north again and glided on to the pond .

EVBNews

” mình sẽ trả tự do cho nó bằng cách cho nó ra cái ao ! ”

” I ‘ll set him free by the pond ! “

EVBNews

Gần cơ sở của núi có một cái ao nơi nhiều con quạ tụ họp.

Near the mountain’s base was a pond where many crows gathered.

WikiMatrix

Chú dừng lại ở một cái ao và bắt đầu chất vấn tất cả các loài chim kia .

He stopped at a pond and began to question all the other birds .

EVBNews

Cái ao nước lớn mà cậu đã nói à?

The big water you mentioned?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cái ao xinh đẹp, nhỏ nhắn, bao quanh bởi rừng cây.

It was a beautiful little pond surrounded by forests of trees.

LDS

Mọi người có cái ao của riêng mình.

It’s our own pond.

ted2019

Ông ta thích hút thuốc và thích câu cá trong cái ao trong làng.

He has a habit of smoking and enjoys fishing in the village’s pond.

WikiMatrix

Anh là con vịt duy nhất trong cái ao của em!

You’re the only duck in my pond!

OpenSubtitles2018. v3

Sayo, Sota cùng các bạn đi tìm cái ao đó với nhau.

Sayo and Sota resolve to find the pond together.

WikiMatrix

Khi vợ tôi cảm thấy đủ khỏe, thì chúng tôi đi tản bộ chung quanh cái ao đó.

When my wife was feeling strong enough, we’d go for a walk around the pond.

LDS

Chúng tôi còn đang thiết kế những cái ao tiền xu cho những người giàu có.

We’re also designing coin ponds for the rich and affluent.

ted2019

Từ việc phát hiện ra con vịt chết trong một cái ao làng…

Since the discovery of that dead duck in a village pond

OpenSubtitles2018. v3

Cẩn thận, cái ao này sâu lắm.

Careful, these pools run deep.

OpenSubtitles2018. v3

cái ao tên The Source.

There is a pond called The Source.

OpenSubtitles2018. v3

Khi mọi người lặn xuống cái ao. Họ đi vào một giấc ngủ rất sâu.

When people go underwater in the pond, they go into a deep sleep.

OpenSubtitles2018. v3

Nó lớn hơn cái ao hàng tỷ lần.

A billion times bigger .

OpenSubtitles2018. v3

Chúng nhổ nước bọt vào cái ao liên tục trong cả ngày.

These creatures spit into the water all day long.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta tự tạo ra cái ao.

(Laughter) We have evolved to have our own pond.

ted2019

Họ mặc cho tôi một cái ao tự vệ.

They covered me in a protective robe

OpenSubtitles2018. v3

Trong một cái ao bên đường I-35.

It was in a pond off of I-35.

OpenSubtitles2018. v3