cái bàn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

cái bàn đó, phải chứ?

That was the table, yeah?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cái bàn mà tôi phải mất 40 năm mới xây dựng được.

That was a desk took 40 – some years to build .

QED

Tôi thật sự ngưỡng mộ những thiết kế tuyệt đẹp của với những cái bàn

I was quite in raptures at her beautiful design for a table

opensubtitles2

Mất rất nhiều người tốt ở ngay đây, ngay trên cái bàn này.

Lost a lot of really good people right here, right on this table.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đã có một cái bàn to nhưng người ta đã bắt các cậu đổi.

You had a big table but they made you move. Ha, ha.

OpenSubtitles2018. v3

Cho hai tên Mễ dưới kia đóng những cái bàn dài ăn dã ngoại.

Got those Mexicans down there building long picnic tables.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thật sự ngưỡng mộ những thiết kế tuyệt đẹp của với những cái bàn.

I was quite in raptures at her beautiful design for a table.

OpenSubtitles2018. v3

Có muốn ngồi thử cái bàn kia không?

Well, you want to go over and sit at the desk?

OpenSubtitles2018. v3

Từ cái bàn chải đánh răng cũ của cậu trong lần gặp 10 năm trước đấy.

From your old toothbrush from that encounter 10 years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ chọn những cái bàn thôi.

I’m picking out desks.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bàn.

The table.

OpenSubtitles2018. v3

Thế này, cái gì không liên quan đến Virginia thì dẹp khỏi cái bàn.

Anything not tied to Virginia moves off the table.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ nó, cái bàn dơ quá.

Damn, the table is dirty

OpenSubtitles2018. v3

Bỏ tay Valentine ra khỏi cái bàn của nợ đó!

Get Valentine’s hand off that bloody desk now!

OpenSubtitles2018. v3

Micky, tôi đâu có chơi với cái bàn đó 3 lần?

Micky, I didn’t play into a cold deck three times.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy sẽ cần vài khuôn mặt thân thiện ở quanh khi ngồi vào cái bàn đó.

She’s gonna need some friendly faces looking at her across that table.

OpenSubtitles2018. v3

Dominguez ngả người trên cái bàn và liếc ra ngoài cửa sổ nhà bếp.

Dominguez leaned over the table and glanced out the kitchen window.

Literature

Đi đến cái bàn kia, dừng lại ở chỗ vạch xanh và đặt khay xuống.

walk over to the operating table, stop on the blue mark and put the tray down.

OpenSubtitles2018. v3

Với kính đọc sách, một cái bàn riêng.

For your reading glasses, a particular table.

ted2019

Đúng thế, anh đang đứng ngay cạnh cái bàn.

Yes, I was standing over there by that desk.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bàn chải đâu?

Where is the brush?

OpenSubtitles2018. v3

Như là cái bàn chế thuốc cổ.

Just like the apothecary tables of yore.

OpenSubtitles2018. v3

Cô lấy cái bàn tay nhỏ bẩn thỉu của cô ra khỏi vali của tôi!

Get your grubby little paws off of my bag, OK?

OpenSubtitles2018. v3

Con biết cái bàn này bao nhiêu tuổi rồi không?

Do you know how old this table is?

QED

Chúng ta đã bắt tay ngay tại cái bàn này.

We all shook hands at this table.

OpenSubtitles2018. v3