Cái bếp tiếng Anh la gì

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

MỤC LỤC

  • Từ vựng về thiết bị nhà bếp
  • Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
  • Từ vựng về dụng cụ ăn uống
  • Từ vựng về trạng thái món ăn
  • Từ vựng về mùi vị thức ăn
  • Từ vựng về các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn

Làm việc trong môi trường tự nhiên bếp khách sạn – nhà hàng quán ăn, đặc biệt quan trọng là nơi có Bếp trưởng người quốc tế thì việc bỏ túi cho mình những từ vựng tiếng Anh thường dùng là điều vô cùng thiết yếu. Cùng Hoteljob. vn tìm hiểu và khám phá những từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng bếp nhé !Nội dung chính

  • 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
  • MỤC LỤC
  • Từ vựng về thiết bị nhà bếp
  • Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
  • Từ vựng về dụng cụ ăn uống
  • Từ vựng về trạng thái món ăn
  • Từ vựng về mùi vị thức ăn
  • Từ vựng về các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Từ vựng về thiết bị nhà bếp

Rice cooker

Nồi cơm điện

Bạn đang đọc: Cái bếp tiếng Anh la gì

Refrigerator / fridge Tủ lạnh
Freezer Tủ đá
Oven Lò nướng
Microwave Lò vi sóng
Toaster Máy nướng bánh mì
Stove Bếp nấu
Kettle Ấm đun nước
Dishwasher Máy rửa bát
Pressure cooker Nồi áp suất
Blender Máy xay sinh tố
Juicer Máy ép hoa quả
Mixer Máy trộn
Garlic press Máy xay tỏi
Coffee maker Máy pha cafe
Coffee grinder Máy nghiền cafe
Cabinet Tủ
Sink Bồn rửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếpPressure cookerlà nồi áp suất

Từ vựng về dụng cụ nhà bếp

Apron Tạp dề
Kitchen scales Cân thực phẩm
Broiler / Grill Vỉ sắt nướng thịt
Pot holder Miếng lót nồi
Oven cloth Khăn lót lò
Oven gloves Găng tay dùng cho lò sưởi
Kitchen roll Giấy lau bếp
Tray Cái khay, mâm
Saucepan Cái nồi
Pot Nồi to
Steamer Nồi hấp
Frying pan Chảo rán
Spatula Dụng cụ trộn bột
Rolling pin Cái cán bột
Chopping board Thớt
Kitchen foil Giấy bạc gói thức ăn
Corer Đồ lấy lõi hoa quả
Tea towel Khăn lau chén
Burner Bật lửa
Bottle opener Cái mở chai bia
Corkscrew Dụng cụ khuirượu
Tin opener Cái mở hộp
Colander Cái rổ
Grater / cheese grater Cái nạo
Sieve Cái rây
Whisk Cái đánh trứng
Mixing bowl Bát trộn thức ăn
Tongs Cái kẹp
Peeler Dụng cụ bóc vỏ củquả
Knife Dao
Carving knife Dao lạng thịt
Washing-up liquid Nước rửa bát
Scouring pad / scourer Miếng rửa bát
Jar Lọ thủy tinh
Jug Cái bình rót

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếpCorerlà dụng cụ lấy lõi hoa quả

Từ vựng về dụng cụ ăn uống

Chopsticks Đũa
Soup ladle Cái môi ( để múc canh )
Spoon Thìa
Dessert spoon Thìa ăn đồ tráng miệng
Soup spoon Thìa ăn súp
Tablespoon

Thìa to

Teaspoon Thìa nhỏ
Wooden spoon Thìa gỗ
Fork Dĩa
Crockery Bát đĩa sứ
Plate Đĩa
Cup Chén
Saucer Đĩa đựng chén / tách
Bowl Bát
Glass Cốc thủy tinh
Mug Cốc cafe

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếpCrockerylà bát đĩa sứ

Từ vựng về trạng thái món ăn

Fresh Tươi, tươi sống
Rotten Thối rữa ; đã hỏng
Off Ôi ; ương
Stale Cũ, để đã lâu
Mouldy Bị mốc ; lên meo
Tender Không dai ; mềm
Tough Dai ; khó cắt ; khó nhai
Under-done Chưa thật chín, tái
Over-done or over-cooked Nấu quá lâu ; nấu quá chín

Từ vựng về mùi vị thức ăn

Sweet Ngọt, có mùi thơm
Sickly Tanh ( mùi )
Sour Chua, ôithiu
Salty Có muối ; mặn
Tasty Ngon ; đầy mùi vị
Delicious Ngon miệng
Spicy Cay
Hot Nóng, cay nồng
Mild Nhẹ ( mùi )
Bland Nhạt nhẽo
Poor Chất lượng kém
Horrible Khó chịu ( mùi )

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếpTastylà ý chỉ món ăn ngon, đầy mùi vị

Từ vựng về các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn

Peel Gọt vỏ, lột vỏ
Chop Xắt nhỏ, băm nhỏ
Slice Xắt mỏng dính
Bone Lọc xương
Mince Băm, xay thịt
Soak Ngâm nước, nhúng nước
Drain Làm ráo nước
Marinate Ướp
Mix Trộn
Stir Khuấy, hòn đảo ( trong chảo )
Blend Hòa, xay ( bằng máy xay )
Spread Phết, trét ( bơ, pho mai )
Crush Ép, vắt, nghiền
Grate Bào
Grease Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ
Knead Nén bột
Measure Đong
Beat Đánh trứng nhanh
Bake Đút lò
Barbecue Nướng ( thịt ) bằng vỉ nướng và than
Fry Rán, chiên
Bake Nướng bằng lò
Boil Đun sôi, luộc
Steam Hấp
Stir fry Xào
Stew Hầm
Roast Rang

Grill

Nướng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếpSteamlà phương pháp hấp chín món ăn

Ms. Smile Tổng hợp

20+ Từ vựng tiếng Anh về món trứng