cái cây trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một cái cây có thể cong lại trước cơn gió thì dễ sống sót hơn khi gặp bão.

A tree that can bend with the wind is more likely to survive a storm.

jw2019

Và chúng ta cũng làm như vậy với cái cây phải không?

And do we do the same with regard to the tree?

Literature

” Ngài đại sứ, chúng ta phải đốn hạ cái cây này thôi. ”

” Mr. Ambassador, we have to cut this tree down. “

OpenSubtitles2018. v3

Ann nó nói lý do bà ấy tìm vị trí của cái cây này không?

Now, did Ann say why she was looking for the site of an old orchard?

OpenSubtitles2018. v3

Để hắn chỉ cho ta cái cây tròn.

He’s going to show us a round tree.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhìn ngắm một cái cây: nó là một thú vị lớn lao.

I look at the tree: it is a great delight.

Literature

Chỉ có như vậy, cái cây mới có thể hồi sinh lại ”

Only then will the fig tree flourish again. “

OpenSubtitles2018. v3

Anh vừa để cái cây kiểm tra kim loại trước đồ cái cà vạt của anh đấy

I mean… You just waved the wand over your tie clip!

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ta cần đứng tránh mấy cái cây ra, được chứ?

He needs to stand clear of the trees, all right?

OpenSubtitles2018. v3

Có thể cái cây mới này sẽ có thức ăn và chưa ai chiếm hữu.

Maybe this new tree will have food and no resident owner.

OpenSubtitles2018. v3

Ông không được cưa đổ mấy cái cây này.

You can’t cut down these trees!

OpenSubtitles2018. v3

Con đã trèo qua một cái lỗ ra ngoài và thấy cái cây bị rung rung.

I climbed out of a hole and watched all the excitement from the tree .

QED

Anh muốn một cái cây à?

You want a tree?

OpenSubtitles2018. v3

Cứ thử quan sát mấy cái cây mà xem.

Just have a look at the plants .

QED

Nhìn cái cây gầy guộc, trụi lá, tôi ngờ nó sẽ không bao giờ ra quả nữa.

Looking at the wilted, leafless tree, I doubted it ever would again.

Literature

Nó giải thích, “Mẹ cháu nói có thể cái cây không chết.

She explained, “Momma said maybe the plant wasn’t dead.

LDS

Người hỏi: Khi tôi nhìn một cái cây tôi chỉ thấy một cái cây.

Questioner: When I look at a tree I just see a tree.

Literature

Ents là những cái cây có khả năng nhìn, nghe, nói và di chuyển.

The Ents resemble actual trees, except they are able to see, talk, and move.

WikiMatrix

Tôi đã thức cả đêm nhìn lên hai cái cây kia.

I spent the whole night looking up at those two trees.

OpenSubtitles2018. v3

Những cái cây này là trường hợp ngoại lệ.

These plants are an exception.

OpenSubtitles2018. v3

Cái cây bạch dương đã hấp thu khí phóng xạ.

The birch had taken up the radioactive gas.

ted2019

Auto, Eve đã tìm ra cái cây.

Auto, EVE found the plant.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đẩy cái cây xuống bởi vì cô muốn giết tôi.

You pushed the plant down to kill me.

OpenSubtitles2018. v3

Cái cây sẽ bị xiềng cho đến khi “bảy kỳ” qua đi.

The tree would remain banded until “seven times” had passed.

jw2019

Nhưng sau đó nó nói: “Suýt nữa là cháu làm chết cái cây của cháu rồi.

But then she said, “I almost killed my plant.

LDS