cái đuôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nên tôi đã nhai cái đuôi mình nè.

So I chewed the dang thing off!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có hai vây lưng, nằm gần nhau trên lưng cá, và một cái đuôi tương đối ngắn.

They have two dorsal fins, placed close together on the back, and a relatively short tail.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ ăn cắp lại cái đuôi của cha em

We’re going to steal back my dad’s tail.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không biết về thuyền trưởng nhưng người lái tàu thì đang ló cái đuôi ngoài kia.

I don’t know about the captain but the navigator’s gettin’his tail outta here.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cái đuôi kìa.

Look at the tail.

OpenSubtitles2018. v3

Tracy chém cậu ấy bằng cái đuôi, nếu có chuyện gì khác lạ.

Yeah, Tracy cut her with the tail, if that makes a difference.

OpenSubtitles2018. v3

Thấy cái đuôi kia không?

See that tail ?

QED

Nhưng Malcolm thậm chí không phẩy cái đuôi cà phê sữa vào bà.

But Malcolm didn’t even flick his cafe au lait tail at her.

Literature

Mấy cái đuôi cậu gọi là bảo vệ đang cố nuốt tôi đây.

Your so-called protection detail was trying to eat me.

OpenSubtitles2018. v3

… quay đầu nó lại để quan sát phía sau… để tận dụng cái đuôi nguy hiểm của nó.

… turn its head back to look over its shoulder to better aim the swing of its dangerous tail.

OpenSubtitles2018. v3

Mày hỏi thăm cái đuôi của tao à!

Hey, you chewed off the tip of my tail.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc vẫn đỡ hơn là giải thích cái đuôi.

I guess it’s better than trying to explain a tail.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ cắt cái đuôi của hắn ta.

I’m just gonna rip your tail off.

OpenSubtitles2018. v3

Của Tommy đầy lỗ thủng, còn cái đuôi thì rụng rồi.

Tommy’s is full of holes, and the tail is falling off.

OpenSubtitles2018. v3

Cái đuôi cá kia kìa, mọi người ơi.

That’s a dolphin tail there, guys .

QED

Anh là cái đuôi của ma’am

You are ma’am ‘ s tail .

QED

Tương tự đối với cái đuôi.

And the same goes for the tails.

ted2019

Đó là cái đuôi.

That’s the tail.

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, hãy nghĩ đến cái đuôi dài tuyệt đẹp của một cá thể chim thiên đường.

Well, think of the spectacularly long tail of a male bird of paradise.

Literature

Tôi đã cho thêm một cái đuôi xanh da trời bé đằng sau Sudan, Libya

I’ve added on little blue tails behind Sudan, Libya ,

QED

Cái đuôi này đáng lẽ phải bỏ ra phía sau chớ?

Isn’t that tail supposed to be in the back?

OpenSubtitles2018. v3

Đoạn video, cái đuôi, tất cả những người này.

The videos, the tails, all these people.

OpenSubtitles2018. v3

— Cứ chờ tới ai cũng thấy mày có một cái đuôi đi nha!

Wait till everyone finds out you’ve got a tail!””

Literature

Nhưng một loại gen đã hoạt động và loại bỏ cái đuôi đó.

But a gene turns on and resorbs the tail, gets rid of it .

QED

Đó là nhờ cái đuôi.

The secret is in the lizard’s tail.

jw2019