Cái răng tiếng Anh là gì? Từ vựng nha khoa thường gặp

Tiếng Anh hiện nay đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, tham gia vào mọi lĩnh vực của cuộc sống và nha khoa cũng không ngoại lệ. Nếu bạn đến một phóng khám nha quốc tế hoặc đơn giản là cần tìm hiểu sâu hơn về chuyên ngành nha khoa thì không thể thiếu hiểu biết về từ vựng nha khoa tiếng Anh. Vậy cái răng trong tiếng anh là gì? Các loại trăng trong tiếng anh đọc như nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu kỹ hơn về nha khoa tiếng anh và những câu giao tiếp liên quan tới răng miệng.

Cái răng trong tiếng anh là gì

Cái răng trong tiếng anh là gì

Cái răng trong tiếng Anh là gì ?

Cái răng trong tiếng Anh là gì? Cái răng trong tiếng anh số ít là “tooth” – một chiếc răng (đọc là /tu:θ/), số nhiều là “teeth” – những chiếc răng (đọc là /ti:θ/)

  • Một số từ tiếng Anh thông dụng tương quan đến răng miệng

+ Bite : cắn
+ Chew : nhai
+ Swallow : nuốt
+ Mouth : miệng
+ Gum : lợi ( nướu )
+ Toothpaste : kem đánh răng
+ Toothbrush : bàn chải đánh răng
+ Toothpick : tăm xỉa răng
+ Dental floss : chỉ nha khoa
+ Gargle : nước súc miệng
+ Baby tooth : răng sữa
+ Permanent tooth : răng vĩnh viễn
+ Wisdom tooth : răng khôn
+ Molar : răng hàm
+ Incisor : răng cửa
+ False tooth : răng giả
+ Toothache : đau răng

Nhổ răng tiếng Anh là gì ?

Nhổ răng trong tiếng Anh là tooth extraction
Ví dụ : I wanna extract this tooth. It hurts me a lot .

I don’t want it to be extracted. Please fill it for me!

Một số từ vựng về nha khoa nên biết

Các bạn hãy cùng lưu lại bảng sau để nắm được những tự vựng tiếng Anh trong nghành nha khoa nhé !

Cái răng trong tiếng anh là gì

Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám nha khoa

May I help you ? : Tôi hoàn toàn có thể giúp gì cho anh / chị ?
Can I make an apointment please ? : Tôi hoàn toàn có thể đặt hẹn được chứ ?
I’d like to check-up : Tôi muốn kiểm tra răng
I have a toothache : Tôi bị đau răng
Which tooth hurts ? Please show me : Răng nào bị đau vậy ? Hãy chỉ giúp tôi
When did you last visit the dentist ? : Lần sau cuối anh / chị đi khám răng là khi nào ?
Have you had any problems ? : Răng anh / chị có yếu tố gì không ?
I’ve chipped a tooth : Tôi bị sứt một cái răng
Can you open your mouth, please ? : Anh / chị há miệng ra được không ?
A little wider, please : Mở rộng thêm chút nữa
I’m going to give you an x-ray : Tôi sẽ chụp x-quang cho anh / chị
You’ve got a bit of decay in this one : Chiếc răng này của anh / chị hơi bị sâu
You’ve got an abscess : Anh / chị bị áp xe
You need to fill this teeth : Anh / chị cần hàn chiếc răng này lại
I’m going to have to take this tooth out : Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
Do you want to have a porcelain crown fitted ? : Anh / chị có muốn bọc sứ chiếc răng hỏng không ?
I’m going to give you an injection : Tôi sẽ tiêm cho anh / chị một mũi
Let me know if you feel any pain : Nếu anh / chị thấy đau thì cho tôi biết
Would you like to rinse your mouth out ? : Anh / chị có muốn súc miệng không ?
How much will it cost ? : Cái này sẽ tốn khoảng chừng bao nhiêu tiền ?

Cái răng trong tiếng anh là gì

Chăm sóc răng miệng tai phòng khám nha khoa

Hi vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn biết thêm các từ mới về cái răng trong tiếng Anh là gì và các loại răng trong tiếng Anh. Ngoài việc chăm sóc cho răng miệng thật tốt thì chúng ta cũng nên bổ sung kiến thức thường xuyên, đúng không ạ?