cái rổ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có thể ở trong 1 cái rổ, hoặc 1 cái khay bột bánh nhưng chúng tôi dùng chảo.

It can be in a loaf pan, but we pan it .

QED

Tôi… muốn giữ cái rổ, được không?

I’d, uh, like to keep the basket, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Lấy cái rổ trong bếp.

Get the basket from the kitchen.

OpenSubtitles2018. v3

Cái rổ sẽ được đấy.

Colander would be good.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi anh dùng hết ba đô la còn lại để mua những cái rổ nhỏ.

Then he spent our last three dollars on small baskets.

jw2019

Đưa cái rổ cho tôi.

Give me the basket.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng được xếp trong một cái rổ và có tấm vải trắng đậy lại’.

They were arranged in a basket and covered with a white cloth.’

jw2019

Nơi đây họ đã chứng kiến những cái rổ không được chất đầy đồ tạp phẩm.

Here they witnessed empty baskets being filled with groceries.

LDS

Mục tiêu của chiến dịch Kino,… là làm nổ tung cái rổ

The objective of Operation Kino, blow up the basket.

OpenSubtitles2018. v3

Cái rổ đấy, đồ điên!

Basket, you moron!

OpenSubtitles2018. v3

Và nếu bạn đủ thông minh, nó sẽ rơi xuống cái rổ đặt trên máy giặt.

And then if you’re smart enough, it goes on a basket on top of the washer.

QED

Chị cũng nên để cái rổ đó lại.

You might as well leave the basket.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, cô đem chúng lên đổ vô cái rổ kia.

Now, you take them and you dump them in that basket.

OpenSubtitles2018. v3

Bác không quan tâm đến cái rổ.

I don’t care about the backboard.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi sẽ lấy đầu lão, đựng trong một cái rổ.

And I will take his head, in a basket.

OpenSubtitles2018. v3

Cái rổ đâu rồi?

Where’s the basket?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tiến lên một bước về phía cái rổ.

Take a step towards the basket.

OpenSubtitles2018. v3

” Ôi Chúa ơi, đó là cái rổ quần áo của tôi.

” Oh my God, it’s a laundry basket. “

QED

Bà ấy lấy nó từ một cái rổ và ấn nó vào ngực, ngay đây trên quả tim mình.

She took it from a basket… and pressed it to her breast, right here above her heart.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi tôi đã chạm vào nó và tôi đi, “Ôi Chúa ơi, đó là cái rổ quần áo của tôi.

And I touched it and I went, “Oh my God, it’s a laundry basket.”

ted2019

Các hội thánh này giống như cái rổ đã giúp che chở và dự trữ họ để làm công việc phụng sự Đức Chúa Trời. Bạn có đồng ý không?

Thes e vessellike congregations have helped to protect and to reserve them for divine service, do you not agree ?

jw2019

Chị Ân, là người mộ đạo, kể lại: “Mỗi buổi lễ tại nhà thờ, họ chuyền cái rổ ba lần, và mỗi lần họ đều muốn chúng tôi bỏ tiền vào.

Angelina, who has always been religious, said: “In my church, they passed the basket three times during each worship service, and we were expected to give each time.

jw2019

Dao rơi xuống, đầu rơi ra vào 1 cái rổ, hết chuyện, thế là họ hét lên: “Trả cho chúng tao cái giá treo cổ, trả lại đây cái giá treo cổ bằng gỗ!”

The blade fell, the head fell into a basket, out of sight immediately, and they called out, “Give me back my gallows, give me back my wooden gallows.”

ted2019

Để đạt mục đích này, người ông bẻ một vảy bắc từ nón của thông đường và bí mật chỉ thị cho Ahsoballache ngâm những thứ chứa trong vảy bắc đó vào suối nước và giấu nó bên trong một cái rổ có nắp đậy.

To this end, the grandfather breaks open a scale from a sugar pine cone, and secretly instructs Ahsoballache to immerse the scale’s contents in spring water, then hide them inside a covered basket.

WikiMatrix

Khi lòng của ông không còn chỗ nữa, ông để chiên trên hai vai, nắm lấy chân chiên, hoặc để chiên vào cái túi hay cái rổ đặt trên lưng con lừa, cho tới khi những chiên bé bỏng này có thể theo kịp chiên mẹ”.

When his bosom was full, he put lambs on his shoulders, holding them by the feet, or in a bag or basket on the back of a donkey, until the little ones were able to follow the mothers.”

jw2019