cái thang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là một đoạn quan trọng mà anh mô tả cái thang kia.

Here’s a key passage where he basically describes the staircase .

QED

Cái thang máy

The elevator.

OpenSubtitles2018. v3

Khi bạn bước vào một cái thang máy.

You step into an elevator.

QED

Việc này như một cái thang vậy, và con đang ở bậc thang cuối cùng.

Think of this as a ladder, and you’re at the bottom of this ladder.

OpenSubtitles2018. v3

Cái thang đâu mất rồi?

The ladder’s gone.

OpenSubtitles2018. v3

Đến đây và lấy cái thang khác đi nào.

Go and get the other ladder.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi có trò chơi tung súc sắc với con rắn và cái thang.

And then we had a snakes and ladders game, where you throw dice.

QED

Một cái thang.

A ladder.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đi vòng ra phía sau và lấy cái thang.

He went round the back and got the ladder.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một cái thang máy với một dãy các nút ấn.

It’s the lift, it’s a series of buttons in the lift .

QED

Judy, cái thang máy vẫn thế, nó rơi nhanh quá.

Judy, the elevator is still doing that thing where it drops really fast.

OpenSubtitles2018. v3

Là như vậy đó hoặc có thể chúng tôi có ba cái thang.

It was either that or we get three ladders.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ là cái thang không vững.

I don’t think your ladder is too good.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã mua cái thang này với giá 20 đô-la, bao gồm cả phí vận chuyển.

I got that staircase for 20 dollars, including delivery to my lot.

ted2019

Tôi cần một cái thang như thế tôi có thể trèo lên mái nhà.

I need a ladder so I can get up to my roof.

Tatoeba-2020. 08

Có một cái thang chỗ hàng rào.

There’s a ladder by the fence.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tưởng tượng một cái thang siêu nhỏ chứa vùng tiềm thức của não bộ.

Imagine a microscopic- sized ladder contained in the part of our brain that we’ll label our subconscious.

QED

Nó là cái thang chó chết nó sẽ gây tiếng ồn.

It’s a fucking ladder, it’s gonna make noise.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ không để cô bé chết trong cái thang máy này đâu.

I’m not gonna let her die in this elevator.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những cái thang máy này…

All those elevators

OpenSubtitles2018. v3

Cái thang phủ đầy bụi và gỉ sét

The ladder was covered with dust and rust.

Tatoeba-2020. 08

Cái thang máy bị kẹt mà.

The elevator was stuck.

OpenSubtitles2018. v3

Mau lên, leo lên cái thang chết tiệt này!

Come on, get up this goddamn ramp!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu có thể đến cái cột thì anh sẽ trèo xuống bằng cái thang.

If I can get to that pole I can climb down the ladder.

OpenSubtitles2018. v3