cái túi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mỗi tuyến tơ nhìn giống 1 cái túi với nhiều protein tơ bị tắc bên trong.

A silk gland kind of looks like a sac with a lot of silk proteins stuck inside .

QED

Có thứ gì trong cái túi đó thế anh bạn?

What was in the bag, homey?

OpenSubtitles2018. v3

Anh muốn một cái túi đựng thức ăn không?

Would you like a doggie bag?

OpenSubtitles2018. v3

Tao muốn một cái túi nhỏ và một danh sách những cái tên.

I want an empty baggie and a list of names.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có gì trong cái túi đó?

What’ve you got there in your poke?

OpenSubtitles2018. v3

Cô đã xem cái túi đó rồi à?

Did you look in that bag?

OpenSubtitles2018. v3

Cái túi hay quá.

That’s a great bag.

OpenSubtitles2018. v3

Vứt ngay cái túi hàng của anh đi rồi biến.

Get rid of the package you are carrying, and get out of there.

OpenSubtitles2018. v3

Francesca, còn cái túi nào không?

[ Door opens ] Francesca, we got any bags?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy bỏ cái túi xuống và ra khỏi đó.

Make the drop and walk away.

OpenSubtitles2018. v3

Sherlock, đây là cái túi của chúng ta.

Sherlock, this is ourcase.

OpenSubtitles2018. v3

cái túi đựng mẫu nào không?

Got any sample bags on you?

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, mọi người, nhớ mấy cái túi lời khen.

All right, people, so remember the compliment bags.

OpenSubtitles2018. v3

Ta sẽ mang những cái túi trên lưng Chất đầy cỏ đuôi mèo

We’ll put packs on our backs Stuffed full of timothy hay

OpenSubtitles2018. v3

Em có phiền không nếu anh thả cái túi ngủ khỏi đoàn tàu?

Do you mind if I slide my bedroll slightly out from under the train set?

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cái túi của tôi mà xem.

Just look at my pocketbook!

OpenSubtitles2018. v3

Tớ tưởng có ai đó đang ném cái túi đựng mèo vào tường cơ.

I thought someone was swinging a bag of cats against the wall.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ấy cắt cửa kính, lẻn vào, và đưa tôi cái túi cùng dụng cụ.

He cut in through the window, went in, and then sent up the gear with the bag.

OpenSubtitles2018. v3

Ta sẽ cần một cái túi đựng xác.

We’re gonna need a body bag.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa tụi tao cái túi trước đã.

Give us the satchel first.

OpenSubtitles2018. v3

Ah phải, anh để quên cái túi này ở quán cafe.

Oh yeah, you left this bag in the cafe.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ thì cái túi.

Now the bag.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có gì trong cái túi đó?

What have you got in that pocket there?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ chơi với cái túi tiền của Manuel Diaz.

We are gonna fuck with Manuel Diaz’s wallet.

OpenSubtitles2018. v3

Em định mang cái túi bột này theo cả ngày à?

You’re gonna carry a bag of flour around all day?

OpenSubtitles2018. v3