cần tây trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chỉ cần Tây Tây nhận cái này

This is for Xixi.

OpenSubtitles2018. v3

Ít cần tây

Some celery

OpenSubtitles2018. v3

Trừ khi nó ăn cả thùng cần tây hoặc sống ở Indonesia hoặc cả hai.

Not unless the kid’s been eating barrels of celery or living in Indonesia or both.

OpenSubtitles2018. v3

Bỏ cần tây đi, Kitty.

Pass the celery, Kitty.

OpenSubtitles2018. v3

Cần tây thường!

Regular celery!

OpenSubtitles2018. v3

Và tớ có duy nhất một, cần tây thường.

And I have one, regular celery.

OpenSubtitles2018. v3

như cọng cần tây yêu thích của cô vừa bước vào í.

Like your favorite stalk of celery that just walked in.

OpenSubtitles2018. v3

Nước ép cần tây là của vợ tôi, và nước ép xoài là của quý bà.

The celery juice is for my wife, and the mango juice for madam.

OpenSubtitles2018. v3

Học sinh: Cần tây

Child: Celery.

ted2019

Rượu cần Tây Nguyên

Austrian Wine .

WikiMatrix

Chúng ta cần Tây Ban Nha hơn bao giờ hết.

We need Spain more than ever.

OpenSubtitles2018. v3

Súp cần tây.

Celery soup.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần một nhánh cần tây.

I need a celery, stat.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thực ra là… Tiếng bẻ cần tây hoặc xà lách đông lạnh.

It’s actually … breaking celery or frozen lettuce.

ted2019

(Tiếng bẻ xà lách đông lạnh hoặc cần tây)

(Breaking frozen lettuce or celery)

ted2019

Mùi tây, hạt tiêu, bắp cải và cần tây.

Parsley, peppers, cabbages and celery

OpenSubtitles2018. v3

Tớ thấy mệt vì phải gọi tên các bang, nên tớ quyết định liêt kê các loại cần tây.

I got tired of naming states, so I listed the types of celery.

OpenSubtitles2018. v3

Một số người thấy việc ăn rau sống như cà rốt hay rau cần tây giúp ích cho họ.

Some have found it helpful to snack on raw vegetables, such as carrots or celery.

jw2019

Thị trấn ma nằm ở giao lộ của SR 318 và Đường 375 (cao tốc Ngoài trái đất), chỉ cần tây bắc của MỸ Đường 93.

The ghost town is located at the junction of State Route 318 and State Route 375 (Extraterrestrial Highway), just northwest of U.S. Route 93.

WikiMatrix

Món cà ri theo tiêu chuẩn Nhật Bản có chứa hành, cà rốt, khoai tây, đôi khi có cần tây, và một loại thịt được nấu trong nồi lớn.

The standard Japanese curry contains onions, carrots, potatoes, and sometimes celery, and a meat that is cooked in a large pot.

WikiMatrix

Như một cây cần tây khổng lồ giết người hàng loạt, mang một con dao rựa, hay một cây bông cải xanh thắp cứt lên bởi một kẻ quăng lửa.

Like a giant celery serial killer, carrying a machete, ( LAUGHING ) or broccoli lightin’shit up with a flame-thrower. ( MIMICKING FLAME-THROWER )

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng bà phát hiện ra là bằng cách bắt chước điệu bộ và làm những tiếng gằn giọng sẽ giúp trấn an chúng hơn, đi kèm với thái độ quy phục và hành động ăn những nhánh cần tây bản địa.

She eventually found that mimicking their actions and making grunting sounds assured them, together with submissive behavior and eating of the local celery plant.

WikiMatrix

Ông nói ông không cần độc lập cho Tây Tạng, chỉ cần sự tự trị có đầy đủ ý nghĩa .

He has said he does not want independence for Tibet, only meaningful autonomy .

EVBNews

Trong thế kỷ 19, nhà tiên phong hướng Tây cần một người khỏe mạnh, sẵn sàng ngựa.

In the 19th century, pioneers heading West needed a hardy, willing horse.

WikiMatrix

Anh không cần phải đi Tây Ban Nha, phải không?

You don’t have to go to Spain, do you?

OpenSubtitles2018. v3