cánh cửa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bicky theo anh ta với con mắt của mình cho đến khi cánh cửa đóng kín.

Bicky followed him with his eye till the door closed.

QED

Bất kể cái gì đi qua cánh cửa, hãy dùng lựu đạn ST.

Anything gets through that door... use an ST grenade.

OpenSubtitles2018. v3

Cánh cửa này ko giữ được chúng đâu.

The doors aren’t gonna hold.

OpenSubtitles2018. v3

Bên ngoài của mọi cánh cửa Là một cơ hội để chọn một hướng đi khác

At the entry to every door is the opportunity to choose a different path.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi bà đóng cánh cửa, bà nội nói, “Không, không, không, không.

And then, when she closed the door, Grandma said, “No, no, no, no.

ted2019

” Đó là khu vườn mà không có một cánh cửa.

” It’s the garden without a door.

QED

o Tầng Lầu Thứ Tư, Cánh Cửa Cuối Cùng

o Fourth Floor, Last Door

LDS

Nếu ta muốn giết cậu thì cậu nghĩ là ta lại để 1 cánh cửa gỗ ngăn đường à?

If I wanted to kill you, do you think I’d let a wooden door stop me?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cánh cửa đến cuộc sống tốt đẹp hơn đó.

I’m a reptile, actually.

OpenSubtitles2018. v3

Cánh cửa đầu tiên bên phải nhà căn phòng tiếp ứng.

The first door on the right is the supply room.

OpenSubtitles2018. v3

Đóng cánh cửa chết tiệt đó lại!

Close the goddamn door!

OpenSubtitles2018. v3

Cánh cửa mà Sucre nói đây rồi.

That’s the door Sucre told us about.

OpenSubtitles2018. v3

( Justin ) Tôi nghĩ tôi đã tới cánh cửa.. để tới chốt chặn thứ nhất, bác sĩ Weir.

I think I’ve reached the door to the first containment, Dr. Weir.

OpenSubtitles2018. v3

Cánh cửa Thức ăn

Door Food

jw2019

Cô đẩy cánh cửa tới nhà bếp mở ra và đưa anh vào.

She pushed open the door to the kitchen and ushered him in.

Literature

14 Cánh cửa xoay trên bản lề,*

14 A door keeps turning on its hinges,*

jw2019

Họ đã bỏ đi cánh cửa chớp cũ kĩ vào nơi đổ rác.

They had thrown the old shutter in the garbage collection place.

ted2019

Ta sẽ gõ từng cánh cửa ở Capua cho tới khi có được thứ ta cần.

I’ll pound on every door in Capua until we have what is needed.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể nghĩ Giai đoạn 1 Giấc Ngủ như cánh cửa đi đến giấc ngủ của bạn.

You can think of Stage 1 Sleep as a “doorway” to your sleep.

Literature

Tại đó, Phao-lô gõ cửa lần thứ ba, và kìa, cánh cửa ấy mở toang ra!

(Acts 16:8) There, for the third time, Paul knocked on a door, and —yes! —it swung wide open.

jw2019

Họ đã bỏ đi cánh cửa chớp cũ kĩ vào nơi đổ rác. Tôi hỏi ông:

They had thrown the old shutter in the garbage collection place .

QED

Có việc này rồi, cánh cửa sẽ rộng mở.

I ace this job, the department’s wide open.

OpenSubtitles2018. v3

Là bở vì cánh cửa nằm ở đó.

It was because the door was there!

OpenSubtitles2018. v3

Dấu hiệu trên cánh cửa

The sign on the door

OpenSubtitles2018. v3

Giống như cái gì đó đang ấn vào mấy cánh cửa.

Like something was, like, pressing against the door.

OpenSubtitles2018. v3