cao cấp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong album (phiên bản chuẩn) có 13 bài hát, (phiên bản cao cấp) có 17 bài hát.

The album has 13 songs .

WikiMatrix

Đến cuối thế kỷ 18, ngựa Hanoveria đã trở thành một huấn luyện viên ngựa cao cấp.

By the end of the 18th century, the Hanoverian had become a highclass coach horse.

WikiMatrix

Cửa hàng cao cấp trong các cửa hàng deartment có một danh sách đen.

The high end boutique in the deartment store have a blacklist.

QED

Năm 1990, Busquets mở một cửa hàng thời trang cao cấp ở Caracas, Venezuela gọi là Cabus.

In 1990, Busquets opened a high fashion boutique in Caracas, Venezuela called Cabus.

WikiMatrix

Một cửa háng bán đồ thể thao vừa bị cướp một bộ nỏ cao cấp.

A local sporting goods store just got robbed of one high powered cross bow.

OpenSubtitles2018. v3

Kingston kỷ niệm 10 năm ra mắt sản phẩm bộ nhớ cao cấp HyperX.

Kingston celebrated 10 years of HyperX gaming memory .

WikiMatrix

Bà Phạm Chi Lan, chuyên gia kinh tế cao cấp

Ms. Pham Chi Lan, Senior Economist

worldbank.org

Nó cứu lấy những người bạn của tôi những sĩ quan cao cấp trong quân đội miền Nam.

In my case, that meant friends of mine who were senior officers in the South Vietnamese military.

OpenSubtitles2018. v3

Gần đây, tôi cũng làm vài viền trang trí Baroque cao cấp từ mỳ ống chất lượng thấp.

Recently, I’ve also made some rather highbrow baroque borders out of lowbrow pasta.

ted2019

Trên phố có nhiều cửa hàng cao cấp.

There are several shops on the High Street.

WikiMatrix

Năm 1972, ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc và là nhà kinh tế cao cấp.

He joined the Communist Party of China in 1972, and is a senior economist.

WikiMatrix

không thể quét bằng tia X và vài phương pháp cao cấp khác.

Should throw off your X-ray diffraction and some other higher-end methods.

OpenSubtitles2018. v3

Ma túy cao cấp?

Really good drugs?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mới dự một hội nghị về mặt hàng cao cấp tổ chức bởi Herald Tribune ở Istanbul.

I was recently at a conference on luxury organized by the Herald Tribune in Istanbul .

QED

Các chương trình đa luồng cao cấp cũng được hỗ trợ.

Associate degree programs are also offered.

WikiMatrix

Cách đây 2 năm, tôi là giảng viên cao cấp chương trình thạc sĩ kinh doanh tại MIT.

Two years ago, I was the highest – rated lecturer at MlT’s entrepreneurial master’s program .

QED

Brno là nơi có nhiều tòa án cao cấp trong hệ thống tư pháp Séc.

Brunei has numerous courts in its judicial branch.

WikiMatrix

Vỏ nhựa PC được sản xuất theo công nghệ ép phun cao cấp

Premium injection molded polycarbonate housing

support.google

Về cơ bản, mọi cán bộ cao cấp ở Gotham nên ở trong nhà.

Basically, every elected official in Gotham should stay indoors.

OpenSubtitles2018. v3

Thần nghi rằng các giám đốc cao cấp tại Công ty Đông Ấn đã giao kèo với Delaney.

There is little doubt in my mind that senior directors at the East India have made a deal with Delaney.

OpenSubtitles2018. v3

Những quan chức cao cấp và người thuộc hoàng gia thích mặc trang phục bằng vải lanh.

Royalty and high officials preferred clothing made of linen.

jw2019

Những kệ hàng đặt đầu mỗi lối đi thường bày các nhãn hàng cao cấp .

Those displays placed at the end of each aisle often feature premium brands .

EVBNews

Cao cấp hơn, nhưng để làm việc thì vẫn cần tới nơi này.

It’s above it, but still working in conjunction with it.

OpenSubtitles2018. v3

Nhân dịp sinh nhật bố mình, Ken đã mua cho ông ấy một chai rượu vang cao cấp.

Ken bought a fine wine for his father on his birthday .

Tatoeba-2020. 08

Dịch vụ trông trẻ cao cấp không hạt rẻ đâu các chế.

Premium infant care doesn’t come cheap, ladies.

OpenSubtitles2018. v3