Tất Cả Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất | https://helienthong.edu.vn

Xem video nắm vững 12 thì trong tiếng Anh – Ms Thuỷ KISS English

Khi học tiếng Anh, bạn cần nhớ được tổng thể những cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Nhờ đó bạn sẽ thuận tiện vận dụng linh động trong tiếp xúc, tạo lập văn bản cũng như triển khai những bài kiểm tra nhìn nhận năng lượng. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp tổng thể những cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh .

Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhấtTất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Để học tốt tiếng Anh, nắm vững ngữ pháp là một trong những trong những việc làm cần thiết và quan trọng. Hiểu cặn kẽ các cấu trúc câu sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được hiệu quả cao. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất. Và bạn sẽ thấy, giỏi tiếng Anh thật không khó một chút nào.

Tài Liệu Tiếng Anh ( Miễn Phí )

TẶNG lộ trình đột phá tiếng Anh nhanh chóng. Kèm bộ 100 video tự học mỗi ngày (độc quyền).

NHẬN MIỄN PHÍ

Thế Nào Là Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng?

Cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng là gìCấu trúc câu tiếng Anh thông dụng là gì
Cấu trúc câu tiếng Anh là những trật tự được pháp luật để tạo câu có nghĩa. Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các cấu trúc câu thông dụng là những cấu trúc được người bản ngữ liên tục sử dụng. Bạn sẽ thường gặp chúng trong tiếp xúc và những bài kiểm tra. Vì thế, nắm được những cấu trúc tiếng Anh thông dụng giúp bạn học tập có lựa chọn, vừa tiết kiệm chi phí thời hạn vừa hiệu suất cao .

Dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp và giới thiệu đến bạn tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Tổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhấtTổng hợp các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Ý nghĩa : quá …. để cho ai làm gì …

Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)

2.  S + V + so + adj/ adv + that + S + V

Ý nghĩa : quá … đến nỗi mà …

Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)

3. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Ý nghĩa : đủ … cho ai đó làm gì …

Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)

4. Have/ get + something + done (past participle)

Ý nghĩa : nhờ ai hoặc thuê ai làm gì …

Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)

5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)

Ý nghĩa : đã đến lúc ai đó phải làm gì …

Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)

6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something

Ý nghĩa : làm gì … mất bao nhiêu thời hạn …

Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)

7. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing

Ý nghĩa : ngăn cản ai / cái gì … làm gì ..

Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)

8.  S + find + it + adj to do something

Ý nghĩa : thấy … để làm gì …

Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)

9.  Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

Ý nghĩa : thích làm gì … hơn làm gì …

Ví dụ: He would play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)

10. To be amazed at

Ý nghĩa : kinh ngạc về …

Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)

11. To be angry at + N/V-ing

Ý nghĩa : tức giận về …

Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)

12. To be good at/ bad at + N/ V-ing

Ý nghĩa : giỏi về … / kém về …

Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)

13. To be/get tired of + N/V-ing

Ý nghĩa : stress về …

Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)

14. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing

Ý nghĩa : không chịu nổi …

Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)

15. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

Ý nghĩa: thích làm gì đó…

Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)

16. To be interested in + N/V-ing

Ý nghĩa : chăm sóc đến …

Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)

17. To waste + time/ money + V-ing

Ý nghĩa : tốn tiền hoặc thời hạn / tiền tài làm gì …

Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi dày)

18.To spend + amount of time/ money + V-ing

Ý nghĩa : dành bao nhiêu thời hạn / tài lộc làm gì …

Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)

19. To give up + V-ing/ N

Ý nghĩa : từ bỏ làm gì / cái gì …

Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)

20. Would like/ want/wish + to do something

Ý nghĩa : muốn làm gì …

Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)

21. Had better + V(infinitive)

Ý nghĩa : nên làm gì … .

Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)

22. To be interested in + N / V-ing

Ý nghĩa : thích cái gì …

Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)

23. To be bored with

Ý nghĩa : chán làm cái gì …

Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday.  (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)

24.  Too + tính từ + to do something

Ý nghĩa : quá làm thế nào … để làm cái gì …

Ví dụ: I’m to young to get married. (Tôi quá trẻ để cưới chồng)

25. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something

Ý nghĩa : không thiết yếu phải làm gì …

Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)

26. To look forward to V-ing

Ý nghĩa : mong đợi, mong đợi làm gì …

Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)

27. To provide smb from V-ing

Ý nghĩa : cung ứng cho ai cái gì …

Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không?)

28.To prevent someone from V-ing

Ý nghĩa : cản trở ai làm gì …

Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)

29. To fail to do something

Ý nghĩa : không làm được cái gì … / thất bại trong việc làm cái gì …

Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

30. To be succeed in V-ing

Ý nghĩa : thành công xuất sắc trong việc làm cái gì …

Ví dụ: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)

31. It is (very) kind of someone to do something

Ý nghĩa : ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì …

Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)

32. To have no idea of something = Don’t know about something

Ý nghĩa : không biết / không có ý tưởng sáng tạo về cái gì …

Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

33. To advise someone to do something

Ý nghĩa : khuyên ai làm gì …
Ví dụ : Our teacher advises us to study hard. ( Giáo viên khuyên chúng tôi học tập chịu khó )
Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ cập và thiết yếu trong học tập, trong việc làm, trong đời sống hằng ngày. Nắm vững những cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh là một lợi thế quan trọng giúp bạn sử dụng tốt hơn ngôn từ này .

Mong rằng bài viết trên sẽ giúp các bạn có được một cái nhìn khái quát về các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh để có thể trau dồi thêm về trình độ ngoại ngữ của mình.

Xem video : cấu trúc câu “ I’m Good At ” – Ms Thuỷ KISS English