Cầu vượt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khi có nhu cầu vượt quá, ghế có thể được bán với giá cao hơn.

When there is excess demand, the seats can be sold at a higher price.

WikiMatrix

Và, trong suy nghĩ tôi, trong tương lai họ bắt đầu xây những cây cầu vượt.

So, in my mind, in the future, they started to build flyovers.

ted2019

Tôi đang ở trên cầu vượt Stonebridge.

I’m on the Stonebridge overpass.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn hiểu cầu vượt chứ?

You understand flyovers ?

QED

Doanh số bán của hệ thống IPTV toàn cầu vượt 2 tỷ USD vào năm 2007.

Global sales of IPTV systems exceeded US$2 billion in 2007.

WikiMatrix

bà Vương đang trên cầu vượt đến ngân hàng United Chinese.

Mrs. Wong is walking through footbridge to the United Chinese Bank.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đang hướng tới cầu vượt.

They’re heading under the overpass.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể là cầu vượt.

Maybe the walkway.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa mẹ con tới cầu vượt đi.

Get your mom to the overpass.

OpenSubtitles2018. v3

Hai tòa nhà được nối nhau bởi một cầu vượt

The twin towers are interconnected via a Sky Bridge

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ đã ném vào xe tải rác từ cầu vượt.

Probably tossed into dump trucks from overpasses.

OpenSubtitles2018. v3

Lượng tiểu cầu vượt mức giới hạn dẫn đến máu bị đông bên trong cơ thể.

Excess platelets lead to clotting.

OpenSubtitles2018. v3

Mức CO2 toàn cầu vượt 400 ppm tại thời điểm thường có mức tối thiểu trong năm.

Global CO2 levels exceed 400 ppm at the time of year normally associated with minimum levels.

WikiMatrix

Tới chỗ cầu vượt đi.

Go for the overpass.

OpenSubtitles2018. v3

Cầu và cầu vượt có thể đặc biệt nguy hiểm.

Bridges and overpasses can be especially dangerous.

WikiMatrix

Và rồi họ tiếp tục xây những thành phố trên các cây cầu vượt.

And then what they did was they created a city above the flyovers.

ted2019

Phần cầu vượt biển, được nhượng quyền bởi Incheon Bridge Corporation, được tài trợ bởi khối tư nhân.

The section of the bridge crossing the sea, whose concessionaire is Incheon Bridge Corporation, is funded by the private sector.

WikiMatrix

Ở đây họ xây một cầu vượt, có lẽ rất vô ích, và họ đã quên làm vỉa hè.

Here they made a flyover, probably very useless, and they forgot to make a sidewalk.

ted2019

Đôi khi trong những buổi chiều sớm, tôi đỗ xe và đi bộ lên một chiếc cầu vượt xa lộ.

Sometimes in the early evening, I parked the car and walked up a freeway overpass.

Literature

Các phương tiện giao thông khác như đường chui, cầu vượtcầu cũng sẽ được xây dựng trong thành phố.

Other transportation facilities such as toll roads, flyovers, and bridges will be also built in and around the city.

WikiMatrix

Cậu nghĩ rằng kẻ ăn thịt người có một thói quen… Quăn xác nạn nhân trên cầu vượt xuống xe tải bên dưới?

You think a cannibal is making a habit of tossing body parts off of overpasses into passing dump trucks?

OpenSubtitles2018. v3

Một tuần sau khi mặt Trời suất Li Yunlong đủ điều kiện với những thách thức của “hướng Dẫn đường đi của cầu vượt.”

One week after Sun’s performance, Li Yunlong qualified with the challenge of “Guiding the way of flyover.”

WikiMatrix