cái cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

có một cái cầu kìa

There’s a bridge.

OpenSubtitles2018. v3

Con cái cầu nguyện trong khi mẹ của chúng lái xe trong trận bão tuyết (9).

Children pray while their mother drives through a blizzard (9).

LDS

Mấy cái cầu thang này chắc phải dẫn tới đâu.

Those stairs must lead somewhere.

OpenSubtitles2018. v3

À là cái cầu chì đấy

Oh yeah, it’s a fuse.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đặt cái cầu vồng này trên mây.

I am putting my rainbow in the clouds.

jw2019

Đôi khi con cái cầu nguyện cho cha mẹ.

Sometimes children pray for their parents.

LDS

Chúng ta sắp rời cái cầu tiêu này rồi.

We’re finally leaving this shithole.

OpenSubtitles2018. v3

Sao còn không bái bai cái cầu tiêu quốc tế này đi?

Let’s kiss off this Third World toilet.

OpenSubtitles2018. v3

Phía trước có 1 cái cầu cạn phải không?

He’ll pass through a viaduct, right?

OpenSubtitles2018. v3

Tới đằng kia và che cái cầu!

Get back up there and cover that bridge!

OpenSubtitles2018. v3

Mày đầu hàng như một con chó cái, cầu xin ” cái dùi ” thọc vào giữa háng vậy.

You submit like a fucking girl, begging for a cock to split her open.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nếu bồ cần một cái cầu tiêu…

So say you really needed the toilet….

OpenSubtitles2018. v3

Chà, y như cái cầu tiêu.

Wow, what a shithole.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lý do tại sao cha mẹ cùng con cái cầu nguyện cho những người khác.

That is why parents pray with their children for others.

LDS

Trời ơi một cái cầu thang mõm heo.

Man, it’s a snout staircase.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một cái cầu hay là một cái cảng?

Is it a bridge or a dock?

ted2019

Để tạo thành một cái cầu nổi nối với nhau bằng cầu phao.

To build a floating port with pontoons between them .

OpenSubtitles2018. v3

Rất có thể tôi sẽ đến sân bay để ra đi bằng cái cầu này.

Chances are I’ll be leaving for the airport via this bridge

QED

Ôi cái cầu!

Bridge.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cái cầu thang dạng trượt đó mà.

It’s a slide instead of stairs.

OpenSubtitles2018. v3

Nam, khi nào thì mẹ cậu mới làm rộng cái cầu thang?

Nam, when will your mom broaden out the stairs ?

QED

Những cái cầu thang này… lên xuống những cái cầu thang này sẽ giết chết tôi.

Those stairs… up and down those stairs will kill me.

OpenSubtitles2018. v3

Con người là cái cầu giữa hai trạng thái ấy của lý trí.

Man is the bridge spanning these two states of reason.

Literature

Cô leo lên cái cầu thang cuốn hẹp và tiến đến cái cửa nhỏ .

She climbed up the narrow winding staircase, and reached a little door .

EVBNews