cây chổi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là cây chổi như ngươi từng muốn

It was a broom that you wanted.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng để cây chổi chỗ nào lộn xộn nếu không muốn bị lấy cắp .

One should n’t let the broom in confusion if people do n’t want it to be stolen .

EVBNews

Ta vẫn còn nhớ khi nó là một cây chổi thần.

I can remember when it was One Broomstick.

OpenSubtitles2018. v3

Trên một cây chổi sao?

With a broom?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có cây chổi không?

Do they have a broom?

OpenSubtitles2018. v3

Tới đứng kế cây chổi của mình nào.

Step up to your broomstick.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ họ có ” cây chổi phép thuật ” cho mấy vụ này.

He’d probably have a magic broom for this kind of thing.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người đang ngưỡng mộ mấy cây chổi mà ba tao vừa tặng cho đội.

Everyone’s just been admiring the brooms my father’s bought our team.

Literature

Làm sao ta có thể giúp khi Mắt Điên rơi khỏi cây chổi của ông ta

Could I help it if Mad-Eye fell off his broom?

OpenSubtitles2018. v3

Cây chổi bay đẳng cấp quốc tế.

It’s a world-class racing broom.

OpenSubtitles2018. v3

Dường như không ai để ý thấy cây chổi của Harry đang cư xử hết sức kỳ lạ.

No one seemed to have noticed that Harry’s broom was behaving strangely.

Literature

Kiểm soát sinh học cho cây chổi ở New Zealand đã được điều tra từ giữa những năm 1980.

Biological control for broom in New Zealand has been investigated since the mid-1980s.

WikiMatrix

Kế bên cây chổi.

Near the brooms.

OpenSubtitles2018. v3

Chơi với cây chổi à?

Playing with broomsticks?

OpenSubtitles2018. v3

Như một cây chổi giữa những cây chổi khác trong tủ đựng đồ.

Like a broom among brooms… in a broom closet.

OpenSubtitles2018. v3

Giống như một cây chổi quét hết dấu chân họ.

Like a broom to their footprints.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải nó là cây chổi xịn nhất không?

Is that the best one there is?””

Literature

Tib dẫn cô bé tới một cây chổi bị mắc kẹt giữa những rễ cây.

Tib leads her to a broomstick ensnared in tree roots.

WikiMatrix

Chẳng hạn, nếu bạn đang quét nhà, hãy đưa con một cây chổi.

For example, if you are doing chores, have him help you .

jw2019

Bởi vì cây chổi vốn miễn phí và việc quét dọn cũng miễn phí.

Because the broom was free and sweeping was free.

ted2019

Kể từ khi xảy ra được giữ cây chổi trong tay, cô đã cố gắng để cù

Since she happened to be holding the long broom in her hand, she tried to tickle

QED

• Tựa một cây chổi vào giường cho phép ác thần trong chổi ếm giường

• A broom against a bed allows evil spirits in the broom to cast a spell on the bed

jw2019

Cháu mở rộng cửa rồi đi mua một cây chổi và giẻ lau.

I opened the door wide and set off to buy a broom and a cloth.

Literature

Bà đứng giữa sân chờ hai đội tiến ra, một tay bà đã cầm sẵn cây chổi.

She stood in the middle of the field waiting for the two teams, her broom in her hand.

Literature

Bay trên cây chổi của mình, Kiki đáp xuống thành phố cảng Koriko.

She flies on her broomstick to the port city of Koriko.

WikiMatrix