chất kích thích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

* các chất kích thích chẳng hạn như a-mi-ăng ;

* irritants such as asbestos ;

EVBNews

Vì vậy bạn cần những chất kích thích trong những hình thức khác nhau.

So you need stimulants in various forms.

Literature

Liên Hợp Quốc ước tính có 55 nghìn người sử dụng chất kích thích trái phép ở Mỹ.

The U.N. estimates that there are 55 million users of illegal drugs in the United States.

ted2019

Việc dùng cần sa làm chất kích thích vẫn bị cấm hầu như ở khắp các nước.

As a consequence, the use of asbestos is now completely prohibited by law in most countries.

WikiMatrix

Phun vào mục tiêu chất kích thích côn trùng sau đó thả ong cho chúng tấn công.

Blast target with pheromones and then release attack bees.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao bạn lệ thuộc vào bất kỳ những chất kích thích này?

Why do you depend on any of these stimulants?

Literature

Việc lạm dụng những chất kích thích này có thể khiến trầm cảm nặng nề .

Misuse of these substances can bring on serious depression .

EVBNews

Họ bắt gặp ảnh dùng chất kích thích cho một con ngựa.

They caught him doping’a horse.

OpenSubtitles2018. v3

Nỗi sợ và chất kích thích, như anh nói?

Fear and stimulus, you said.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa cậu ta chất kích thích.

Give him the accelerator.

OpenSubtitles2018. v3

Chất kích thích làm mất trí!

Drugs are insane!

OpenSubtitles2018. v3

Anh cố gắng tống tiền tôi với đợt kiểm tra chất kích thích giả mạo.

You tried to blackmail me with a fake drug test.

OpenSubtitles2018. v3

Vôi thúc đẩy quá trình tiết ra các chất kích thích thuộc nhóm an-ca-lô-ít (alkaloid).

The lime promotes the release of alkaloid stimulants .

jw2019

Một số đồ uống có cồn, như Buckfast Tonic Wine, chứa caffeine và các chất kích thích khác.

Some alcoholic drinks, such as Buckfast Tonic Wine, contain caffeine and other stimulants.

WikiMatrix

Cà phê, trà là những chất kích thích, phải không?

Coffee, tea are stimulants, aren’t they?

Literature

Đây là những chất kích thích có thể làm cho bạn không ngủ được .

These are stimulants that can keep you awake .

EVBNews

Năm 2010, anh bị cấm thi đấu 10 tháng vì không vượt qua đợt kiểm tra chất kích thích.

In 2010, he was suspended for 10 months after he failed a drug test.

WikiMatrix

Nó vừa ra tù vì lái xe dùng chất kích thích.

he just got out of jail for a d. u.I.

OpenSubtitles2018. v3

Cho anh ta một cú sút chất kích thích

Give him a stimulant shot

QED

Mặt khác, chất kích thích như cocaine, là những thuốc tăng dopamine.

On the other hand, amphetamines like cocaine are dopamine agonists.

ted2019

Ephedrine là một dược phẩm và chất kích thích.

Ephedrine is a medication and stimulant.

WikiMatrix

Những hình ảnh; ma túy và những chất kích thích..

Images; drugs and stimulants. 5.

Literature

Anh không nên cho chúng chất kích thích như vậy.

I shouldn’t have given them all that meth, then.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang nghiên cứu một chất kích thích miễn dịch.

I’ve been working on an immune booster.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ các chất kích thích phi pháp.

Except for any sort of illegal drugs.

OpenSubtitles2018. v3