Châu Phi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi chưa bao giờ đứng trước quá nhiều azungu ( người Âu khai phá Châu Phi ), người da trắng.
I had never been surrounded by so many azungu, white people .
QED
Chúng tôi đến Châu Phi, rồi chúng tôi bắt gặp hoàn cảnh tương tự.
We went to Africa, and we did the same thing.
ted2019
Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.
But Africans were using this platform to take some kind of ownership of the tourism sectors.
ted2019
Động vật bao gồm nhiều loài đặc trưng của thảo nguyên châu Phi.
One clade contains mostly African species.
WikiMatrix
Nên tôi đến Google Earth và nghiên cứu về Châu Phi.
So I went to Google Earth and learned about Africa.
ted2019
Châu Phi chỉ có thể phát triển dưới sự lãnh đạo của những người xuất chúng.
Africa can only be transformed by enlightened leaders.
QED
♫ Có lẽ tôi đã chết trên đồng cỏ châu Phi ♫
♫ I’d be a corpse on the African plain ♫
ted2019
Châu Phi có những tiềm năng rất lớn — chưa bao giờ được đề cập.
Africa has immense opportunities that never navigate through the web of despair and helplessness that the Western media largely presents to its audience.
QED
Vào năm 2017, Mwegelo được đưa vào danh sách Forbes 30 Under 30 ở châu Phi.
In 2017, Hon.Mwegelo was included in Forbes 30 Under 30 in Africa.
WikiMatrix
Tôi không thể làm được nhiều thứ ở châu Phi.
Well, I can’t do much about Africa.
ted2019
Châu Phi đang bùng nổ.
Africa is booming.
ted2019
Trong số nô lệ châu Phi, Công giáo La Mã là tôn giáo của đa số.
Among African slaves, Catholicism was the religion of the majority.
WikiMatrix
Đọc nó từ một người phụ nữ Châu Phi, những thiệt hại mà chúng ta đã gây ra.
Read it from an African woman, the damage that we have done.
ted2019
“Giải vô địch bóng đá châu Phi 2009 – Details”.
“African Nations Championship 2009 – Details”.
WikiMatrix
Màu xanh là Châu Phi.
The blue is Africa.
QED
Nhưng việc buôn bán của tôi không phải là ở Châu Phi, mà là phía tây.
But my business is not in Africa, it’s out west.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là tàu đánh cá dây câu dài, đánh bắt quanh bờ biển Nam châu Phi.
This is a long-liner, fishing around the southern coast of Africa.
ted2019
Tôi không thích Đứa bé Châu Phi.
No, I don’t like fucking African Child.
OpenSubtitles2018. v3
Cô trở thành cầu thủ châu Phi đầu tiên ghi được 100 bàn thắng quốc tế.
She became the first African player to score 100 international goals.
WikiMatrix
Có lẽ ở châu Phi họ làm việc kiểu khác.
Well, maybe they do things differently in Africa.
OpenSubtitles2018. v3
Thành viên được nhiều nhà trồng vườn ưa thích là viôlét châu Phi trong chi Saintpaulia.
The most familiar members of the family to gardeners are the African Violets in the genus Saintpaulia.
WikiMatrix
Châu Phi ở ngay bên kia đại dương.
Africa is right across the sea.
OpenSubtitles2018. v3
Người bạn duy nhất của tôi là con voi Châu Phi vĩ đại.
My only real friend was a magnificent African bull elephant.
OpenSubtitles2018. v3
Một trong số đó tôi đã gặp, là một cô bé 8 tuổi ở Châu Phi…
The one I met in Africa was 8 when she…
OpenSubtitles2018. v3
Nó là cá sấu Châu Phi.
It was a crocodile.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh